Chỉ báo Volume là gì? Hướng dẫn cách sử dụng chỉ báo Volume hiệu quả nhất.

1. Khối lượng giao dịch( Volume) là gì? Khối lượng giao dịch trong tiếng Anh gọi là “trading volume”. Chỉ báo volume là một chỉ số thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để đo lường số lượng cổ phiếu, chứng khoán, hoặc tài sản tài chính nào đã được mua bán trong một khoảng thời gian cụ thể.

Chỉ báo Volume là gì? Hướng dẫn cách sử dụng chỉ báo Volume hiệu quả nhất.

1. Khối lượng giao dịch( Volume) là gì?

Khối lượng giao dịch trong tiếng Anh gọi là “trading volume”. Chỉ báo volume là một chỉ số thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để đo lường số lượng cổ phiếu, chứng khoán, hoặc tài sản tài chính nào đã được mua bán trong một khoảng thời gian cụ thể. Khối lượng giao dịch thường được biểu đồ hóa và theo dõi theo các đơn vị thời gian như ngày, tuần, tháng, hoặc năm.

💡
- Tham gia cộng đồng ZALO Giao Lộ Đầu Tư để trao đổi học hỏi kinh nghiệm chiến lược đầu tư hàng ngày

- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư

Khối lượng giao dịch có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích thị trường tài chính vì nó có thể cung cấp thông tin về sự quan tâm và hoạt động của nhà đầu tư đối với một tài sản cụ thể. Một khối lượng giao dịch cao thường cho thấy sự tăng cường quan tâm và hoạt động giao dịch, trong khi một khối lượng thấp có thể chỉ ra một thị trường ít tích cực hoặc thời gian thị trường yên ả.

Khối lượng giao dịch cũng có thể được sử dụng để đánh giá tính thanh khoản của một tài sản. Tính thanh khoản là khả năng của một tài sản có thể được mua bán dễ dàng mà không gây biến động giá quá lớn. Thị trường với khối lượng giao dịch cao thường có tính thanh khoản tốt hơn, vì có nhiều người tham gia giao dịch và tài sản có thể được mua bán dễ dàng hơn.

Trong ngữ cảnh giao dịch chứng khoán, khối lượng giao dịch thường được tính bằng số lượng cổ phiếu hoặc chứng khoán đã được mua bán trong một phiên giao dịch cụ thể.

Trong các nền tảng biểu đò, chỉ báo volume được trình bày trong một cửa sổ riêng biệt bên dưới biểu đồ giấ, giống như các chủ báo khác được sử dụng trong phân tích kỹ thuật. Volome được giao dịch trong khung thời gian nhất định được biểu thị dưới dạng thanh, có thể được mã hóa màu.

Màu của thanh cho biết giá chứng khóa đóng cửa tăng hay giảm. Thanh màu xanh lá thường được sử cho biết rằng chứng khoán đóng cửa cao hơn trong phiên giao dịch, trong khi thanh màu đỏ được sử dụng cho biết rằng chứng khoán đóng cửa thấp hơn

2. Các loại chỉ báo Volume

Có nhiều loại chỉ báo khối lượng giao dịch được sử dụng trong phân tích thị trường tài chính để đo lường sự biến động và xu hướng trong khối lượng giao dịch. Dưới đây là một số loại chỉ báo khối lượng phổ biến:

2.1. Khối lượng trung bình (Average Volume):

Đây là chỉ số đơn giản nhất và thường được tính bằng cách lấy tổng khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể và chia cho số phiên giao dịch trong khoảng thời gian đó. Chỉ báo này giúp xác định mức độ tích luỹ hoặc phân phối của tài sản.

2.2.  Đường trung bình động của khối lượng (Moving Average of Volume):

Đây là đường trung bình của khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giúp làm mịn dữ liệu và làm nổi bật xu hướng tăng giảm trong khối lượng.

2.3.  Chỉ số dòng tiền (Money Flow Index – MFI):

MFI sử dụng giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch để đo lường áp lực mua và bán trong thị trường. Nó có thể giúp xác định điểm cắt giữa thị trường quá mua và quá bán.

2.4. Đường chỉ báo Volume Weighted Average Price (VWAP):

VWAP tính toán giá trung bình dựa trên khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó thường được sử dụng trong giao dịch cổ phiếu để xác định giá trung bình mà cổ phiếu đã được giao dịch trong một phiên giao dịch.

VWAP cung cấp cho các nhà giao dịch một số thông tin chi tiết về xu hướng và giá trị của chứng khoán. Các nhà đầu tư sử dụng chỉ báo này để đánh giá liệu họ đã mua ở mức giá tốt trong ngày chưa. Chỉ báo khối lượng trung bình này được vẽ trực tiếp trên biểu đồ giá.

2.5. Khối lượng tích luỹ (Accumulation/Distribution):

Chỉ báo này đo lường sự thay đổi trong giá cổ phiếu kết hợp với khối lượng giao dịch. Nó giúp xác định liệu có sự tích luỹ hoặc phân phối cổ phiếu trong thị trường.

2.6. OBV (On-Balance Volume):

OBV là một chỉ báo dựa trên sự biến động của khối lượng giao dịch. Nó giúp xác định sự thay đổi tích cực hoặc tiêu cực trong khối lượng giao dịch và có thể đoán trước sự thay đổi trong giá cổ phiếu.

Các loại chỉ báo này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để phân tích sự biến động trong khối lượng giao dịch và xác định các tín hiệu giao dịch. Tùy thuộc vào mục tiêu giao dịch và chiến lược đầu tư, các nhà đầu tư có thể chọn loại chỉ báo phù hợp nhất cho họ.

3. Mối quan hệ giữa giá và khối lượng giao dịch

Mối quan hệ giữa giá và khối lượng giao dịch là một khía cạnh quan trọng trong phân tích thị trường tài chính. Sự tương tác giữa giá và khối lượng có thể cung cấp thông tin quý báu về tình hình thị trường và tâm lý của các nhà đầu tư. Dưới đây là một số điểm quan trọng về mối quan hệ này:

3.1. Tăng giá kèm theo tăng khối lượng (Up Volume):

Khi giá của một tài sản tăng và khối lượng giao dịch tăng, điều này thường được coi là một tín hiệu tích cực. Nó có thể cho thấy sự quan tâm tăng lên từ phía các nhà đầu tư và có thể biểu thị một xu hướng tăng giá mạnh. Điều này thường được xem là một tín hiệu mua (buy signal).

3.2. Tăng giá kèm theo giảm khối lượng (Down Volume):

Khi giá tăng nhưng khối lượng giao dịch giảm, điều này có thể cho thấy sự yếu đuối trong xu hướng tăng giá. Nó có thể là dấu hiệu của một sự phân phối (distribution) và có thể đặt ra câu hỏi về sự bền vững của xu hướng tăng giá.

3.3. Giảm giá kèm theo tăng khối lượng (Up Volume):

Khi giá giảm và khối lượng giao dịch tăng, điều này có thể biểu thị sự bán ra mạnh mẽ. Điều này thường được xem là một tín hiệu tiêu cực và có thể đề xuất rằng thị trường có thể tiến hành trong xu hướng giảm giá. Điều này thường được xem là một tín hiệu bán (sell signal).

3.4. Giảm giá kèm theo giảm khối lượng (Down Volume):

Khi giá giảm và khối lượng giao dịch giảm, thì điều này có thể không cho thấy một tín hiệu mua bán mạnh mẽ. Thị trường có thể đang ở trong một giai đoạn tĩnh lặng hoặc đi ngang.

Mối quan hệ giữa giá và khối lượng giao dịch không phải lúc nào cũng tuyệt đối và có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và biến động cụ thể của thị trường. Trong phân tích kỹ thuật, các nhà đầu tư thường sử dụng biểu đồ giá và khối lượng để cùng nhau đánh giá tình hình thị trường và đưa ra quyết định đầu tư.

GiáVolumeNhận định
TăngTăngXu hướng tăng
TăngGiảmXu hướng giảm
GiảmTăngXu hướng giảm
GiảmGiảmXu hướng tăng
💡
Tham khảo kết quả sao chép giao dịch hiệu quả, bền vững tại: Myfxbook (Team Giao Lộ Đầu Tư)

4. Những sai lầm cần tránh khi sử dụng chỉ báo Volume

Khi sử dụng các chỉ báo khối lượng trong phân tích thị trường, có một số sai lầm thường gặp mà bạn cần tránh để đảm bảo rằng bạn sử dụng thông tin từ khối lượng giao dịch một cách hiệu quả. Dưới đây là một số sai lầm cần tránh:

4.1.  Sử dụng chỉ dựa trên khối lượng một cách cô đọng:

Khối lượng giao dịch là một phần quan trọng của phân tích thị trường, nhưng nó không nên được sử dụng một cách đơn lẻ. Hãy kết hợp nó với các chỉ báo khác và phân tích thị trường tổng thể.

4.2. Không xem xét ngữ cảnh:

Khối lượng giao dịch có thể biến đổi theo thời gian và tùy thuộc vào tình hình thị trường. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh và hình dung tổng thể của thị trường trước khi đưa ra quyết định dựa trên khối lượng.

4.3.  Không kiểm tra tính thanh khoản của tài sản:

Khối lượng giao dịch không cố định và có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào tài sản. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính thanh khoản của tài sản, và bạn cần xác định liệu tài sản có đủ thanh khoản để mua bán dễ dàng hay không.

4.4. Sử dụng quá nhiều chỉ báo khối lượng:

Quá nhiều chỉ báo có thể làm cho bạn mất tập trung và gây rối. Hãy tập trung vào một số chỉ báo khối lượng quan trọng và học cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

4.5. Không sử dụng các chỉ báo khác để xác nhận:

Khối lượng giao dịch nên được sử dụng cùng với các chỉ báo khác như đường trung bình động, RSI (Relative Strength Index), hoặc MACD để xác nhận tín hiệu giao dịch.

5. Cách sử dụng chỉ báo Volume

5.1. Xác nhận xu hướng giá

Khối lượng giao dịch tăng theo xu hướng của giá đồng nghĩa với việc xác nhận xu hướng giá mới được hình thành. Ở một xu hướng tăng, khối lượng sẽ tăng khi giá đang đi lên và khối lượng sẽ giảm khi giá đi xuống. Trong khi ở một xu hướng giảm, khối lượng tăng lên khi giá đi xuống và khối lượng giảm đi khi giá đi lên

Khối lượng giao dịch giảm khi giá tăng thể hiện mức độ quan tâm giảm. Đây là biểu hiện của phân kỳ giữa giá và khối lượng. Gía có thể tiếp tục tăng tuy nhiên đà tăng đã yếu và dễ đảo chiều

Khối lượng giao dịch tăng sẽ xác nhận xu hướng giá nhưng khi khối lượng giao dịch tăng đột biến, thì đó là dấu hiệu giá sẽ biến động rất lớn. Lúc này, nhà đầu tư cần quan sát kỹ diễn biến của thị trường để chủ động hơn trong giao dịch

5.2. Xác nhận sự đảo chiều

Để xác nhận sự đảo chiều trong chỉ báo Volume và biết rằng một xu hướng có thể đang đảo chiều, bạn có thể xem xét các tín hiệu sau:

5.2.1 Tăng đột ngột của Volume:

Khi một biểu đồ giá đang diễn ra trong một xu hướng cụ thể (tăng hoặc giảm), nếu có sự tăng đột ngột của chỉ báo Volume, đây có thể là một tín hiệu cho thấy xu hướng hiện tại có thể đảo chiều. Một lượng giao dịch lớn hơn thường có thể chỉ ra sự thay đổi trong quan điểm thị trường.

5.2.2. Volume Divergence:

Đây là sự không tương xứng giữa xu hướng giá và chỉ báo Volume. Nếu giá đang tăng mà chỉ báo Volume giảm, hoặc giá đang giảm mà Volume tăng, đây có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng hiện tại có thể đảo chiều. Chú ý đến các tín hiệu đối lập này.

5.2.3. Chỉ báo giá và Volume:

Khi giá của một tài sản bắt đầu xuất hiện các mẫu đảo chiều như đỉnh và đáy đảo chiều (reversal patterns) như “Đầu và Vai” hoặc “Tam giác,” kiểm tra xem sự thay đổi trong Volume có đi kèm với những mẫu này. Nếu có sự gia tăng đột ngột của Volume trong quá trình hình thành các mẫu này, đó có thể là một tín hiệu đảo chiều mạnh mẽ.

5.2.4. Sự thay đổi trong xu hướng của Volume:

Khi chỉ báo Volume bắt đầu xuất hiện ở phía đối diện so với xu hướng hiện tại, điều này có thể là dấu hiệu cho thấy sự đảo chiều. Ví dụ, nếu một tài sản đang trong xu hướng giảm giá và Volume bắt đầu tăng mạnh, đây có thể là tín hiệu đảo chiều.

5.3. Xác nhận hỗ trợ kháng cự

Khi giá giảm về vùng hỗ trợ nào đó, khối lượng giao dịch không tăng cho thấy đây là cùng hỗ trợ mạnh. Ngược lại khi gias tăng đến mỗi vùng kháng cự nào đó, khối lượng không tăng cho thấy là vùng kháng cự mạnh.

6. Kết luận

Chỉ báo Volume là một công cụ phân tích khá hữu ích cho những nhà đầu tư khi tham gia thị trường tài chính. Hãy tìm hiểu kỹ về chỉ báo, nó có thể mang lại kết quả tốt cho những chiến lược giao dịch nhưng nó sẽ không đúng hoàn toàn 100%. Như vậy các nhà đầu tư nên kết hợp Volume với những công cụ phân tích kỹ thuật khác để có được kết quả, dự báo chính xác nhất.

💡
- Các bài viết và nhận định thị trường của Mạnh Quang (Bét Chây): Tại đây
Loading...

Đọc thêm