Phương pháp định giá Dòng tiền Chiết khấu (DCF)

Định giá doanh nghiệp bằng giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai.

Phương pháp định giá Dòng tiền Chiết khấu (DCF)

Bản chất và định nghĩa Dòng tiền Chiết khấu

Phương pháp Dòng tiền Chiết khấu (DCF) là tiêu chuẩn vàng trong thế giới tài chính để xác định giá trị nội tại của một tài sản, dự án, hoặc toàn bộ doanh nghiệp. Triết lý cốt lõi của phương pháp này dựa trên nguyên tắc kinh tế cơ bản: giá trị của bất kỳ khoản đầu tư nào cũng bằng tổng giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền mà khoản đầu tư đó dự kiến tạo ra trong suốt vòng đời của nó.

Mục tiêu chính của việc sử dụng phương pháp DCF là biến những kỳ vọng về dòng tiền trong tương lai – vốn không ổn định và có rủi ro – thành một con số giá trị duy nhất, có thể so sánh được trong hiện tại. Việc này đòi hỏi hai thành phần chính: ước tính chính xác dòng tiền doanh nghiệp sẽ tạo ra và một mức lãi suất chiết khấu phù hợp để phản ánh rủi ro và giá trị thời gian của tiền tệ.

Nguyên tắc Cốt lõi: Giá trị thời gian của tiền tệ

Lý do tại sao dòng tiền trong tương lai phải được "chiết khấu" là vì nguyên tắc giá trị thời gian của tiền tệ. Một đồng nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng nhận được trong năm năm tới. Nguyên nhân nằm ở ba yếu tố: khả năng lạm phát làm giảm sức mua, rủi ro không chắc chắn (có thể doanh nghiệp không tạo ra được dòng tiền dự kiến), và chi phí cơ hội (số tiền đó có thể được đầu tư ngay hôm nay để sinh lời).

Việc chiết khấu sử dụng một công cụ toán học để loại bỏ ảnh hưởng của thời gian và rủi ro. Khoản chiết khấu này sẽ tăng lên theo thời gian và tăng theo rủi ro. Dòng tiền dự kiến càng xa trong tương lai hoặc rủi ro doanh nghiệp càng cao thì giá trị hiện tại của dòng tiền đó càng giảm. Việc định giá thông qua phương pháp này hoàn toàn phụ thuộc vào tính toán này.

Hình ảnh về the discounted cash flow formula

Xác định dòng tiền tự do (FCF)

Thành phần quan trọng nhất trong mô hình DCF là dòng tiền tự do, đại diện cho dòng tiền thực tế mà doanh nghiệp tạo ra sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí hoạt động và chi phí vốn cần thiết để duy trì hoạt động. Đây là dòng tiền thực sự sẵn có để phân phối cho các bên cung cấp vốn (chủ nợ và cổ đông).

Có hai khái niệm dòng tiền tự do thường được sử dụng trong định giá:

Dòng tiền tự do cho doanh nghiệp đo lường dòng tiền sẵn có cho cả chủ nợ và cổ đông. FCFF thường được tính bằng cách lấy thu nhập ròng cộng với chi phí khấu hao, trừ đi chi tiêu vốn, và điều chỉnh các thay đổi trong vốn lưu động. Đây là thước đo phổ biến nhất trong định giá DCF vì nó xác định giá trị của toàn bộ hoạt động kinh doanh mà không phụ thuộc vào cấu trúc vốn.

Dòng tiền tự do cho cổ đông đo lường dòng tiền chỉ dành cho cổ đông, sau khi đã thanh toán cho chủ nợ. FCFE được sử dụng khi nhà phân tích muốn xác định giá trị của vốn chủ sở hữu một cách trực tiếp.

Việc dự phóng dòng tiền này thường yêu cầu nhà phân tích phải xây dựng các mô hình tài chính chi tiết, dự đoán doanh thu, chi phí, và nhu cầu đầu tư vốn trong một khoảng thời gian hữu hạn, thường là từ 5 đến 10 năm.

Công cụ chiết khấu: Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)

Mức lãi suất được sử dụng để chiết khấu dòng tiền tự do cho doanh nghiệp chính là chi phí vốn bình quân gia quyền. WACC đại diện cho chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải trả để huy động vốn từ tất cả các nguồn, bao gồm nợ và vốn chủ sở hữu. Đây là tỷ suất sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư phải nhận được khi đầu tư vào doanh nghiệp, phản ánh rủi ro của dòng tiền đó.

Việc tính toán WACC bao gồm các bước:

Thứ nhất là xác định chi phí nợ, đây là lãi suất thực tế mà doanh nghiệp phải trả cho các khoản vay của mình, được điều chỉnh theo lợi ích giảm thuế.

Thứ hai là xác định chi phí vốn chủ sở hữu. Chi phí này thường được ước tính bằng mô hình định giá tài sản vốn, lấy lãi suất phi rủi ro cộng với một khoản bù đắp rủi ro thị trường nhân với hệ số beta (mức độ rủi ro hệ thống của doanh nghiệp).

Cuối cùng, kết hợp chi phí nợ và chi phí vốn chủ sở hữu theo tỷ trọng tương ứng của chúng trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp để tính ra wacc. wacc là tỷ lệ then chốt, quyết định độ nhạy của mô hình DCF; một thay đổi nhỏ trong tỷ lệ này có thể dẫn đến thay đổi lớn trong giá trị định giá cuối cùng.

Tổng hợp giá trị và các giả định chủ đạo

Sau khi đã chiết khấu tất cả các dòng tiền tự do dự kiến trong giai đoạn dự phóng và giá trị cuối kỳ, tổng của các giá trị hiện tại này chính là giá trị doanh nghiệp. Để đi đến giá trị vốn chủ sở hữu, giá trị doanh nghiệp này cần được điều chỉnh bằng cách trừ đi nợ ròng và cộng thêm tiền mặt và các khoản đầu tư phi hoạt động khác. Kết quả cuối cùng là giá trị nội tại của vốn chủ sở hữu, thường được chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành để có được giá trị nội tại trên mỗi cổ phiếu.

Phương pháp DCF là một công cụ mạnh mẽ, nhưng nó chỉ chính xác bằng các giả định đầu vào. Các giả định chủ đạo có ảnh hưởng lớn đến kết quả bao gồm: tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến, biên lợi nhuận hoạt động, chi tiêu vốn hàng năm, tỷ lệ tăng trưởng vĩnh viễn, và đặc biệt là chi phí vốn bình quân gia quyền. Do đó, nhà phân tích thường thực hiện phân tích độ nhạy để xem kết quả định giá thay đổi như thế nào khi các giả định chính bị điều chỉnh.

Hạn chế và ứng dụng của phương pháp DCF

Mặc dù được coi là phương pháp định giá chuẩn mực, DCF có những hạn chế không thể tránh khỏi. Hạn chế lớn nhất là tính chủ quan cao. Việc định giá phụ thuộc rất nhiều vào các ước tính mang tính dự đoán về tương lai của doanh nghiệp, làm cho mô hình dễ bị thao túng bởi sự lạc quan hoặc bi quan của nhà phân tích. Mô hình này cũng không phù hợp với các công ty khởi nghiệp hoặc các công ty đang thua lỗ với dòng tiền âm, vì việc dự đoán dòng tiền dương của họ trở nên quá rủi ro và thiếu cơ sở.

Tuy nhiên, DCF vẫn là công cụ không thể thiếu. Nó buộc nhà đầu tư phải hiểu sâu sắc về động lực kinh doanh của công ty, các yếu tố tăng trưởng và rủi ro. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi định giá các công ty ổn định với dòng tiền dễ dự đoán hoặc trong các thương vụ mua bán sáp nhập, nơi các bên cần một ước tính khách quan về giá trị cơ bản của tài sản. Việc áp dụng thành công DCF nằm ở sự kết hợp giữa kỹ năng mô hình hóa toán học và sự hiểu biết kinh tế sắc bén.

💡
- Tham gia cộng đồng ZALO Giao Lộ Đầu Tư để trao đổi học hỏi kinh nghiệm chiến lược đầu tư hàng ngày

- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư

Đọc thêm