Hiểu Đúng Về Lạm Phát: Bản Chất, Phân Loại Và Tác Động
Lạm phát là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực kinh tế và thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đời sống hàng ngày.

Lạm phát là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực kinh tế và thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất của lạm phát, cũng như những tác động mà nó mang lại cho nền kinh tế và cuộc sống của mỗi cá nhân. Chính vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lạm phát, nguyên nhân và tác động của nó, cũng như cách thức mà các cơ quan quản lý kiểm soát lạm phát để bảo vệ nền kinh tế.
Lạm phát là gì?
Lạm phát là hiện tượng tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian dài, dẫn đến sự giảm giá trị của đồng tiền. Khi có lạm phát, số tiền bạn có thể sử dụng để mua sắm sẽ giảm đi, khiến sức mua của đồng tiền bị suy giảm. Nói cách khác, lạm phát sẽ khiến người dân phải chi trả nhiều hơn để duy trì một mức sống tương đương với trước đây.
Ví dụ, trong năm 2020, giá của một hộp khẩu trang đã tăng gấp đôi so với năm 2019. Tuy nhiên, sự tăng giá này không phải do lạm phát, mà là do tác động của dịch Covid-19, gây ra sự thiếu hụt khẩu trang. Đây là một ví dụ về sự thay đổi giá cả không liên quan đến lạm phát mà có nguyên nhân từ sự thay đổi trong cung cầu.
Để hiểu rõ hơn, ta có thể xét một ví dụ khác: giá xăng. Trong năm 2021, với 100.000 VND, bạn có thể đổ đầy bình xăng cho xe máy, nhưng đến năm 2022, với cùng số tiền đó, bạn chỉ đổ được 3/4 bình xăng. Liệu đây có phải là lạm phát? Câu trả lời chưa hẳn, vì ngoài yếu tố cung cầu, giá xăng còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như sự thiếu hụt nguồn cung do các xung đột quốc tế, chẳng hạn như chiến tranh giữa Nga và Ukraina, hoặc các quyết định của Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC). Trong trường hợp này, giá xăng tăng có thể là do một yếu tố tạm thời chứ không phải là lạm phát.
Dù vậy, dịch Covid-19 cũng có thể là một nguyên nhân gián tiếp gây ra lạm phát, vì tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng có thể dẫn đến tăng giá của nhiều mặt hàng.
- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư
Chỉ số tiêu dùng và cách đo lường lạm phát
Để xác định lạm phát một cách rõ ràng và chính xác, các nhà kinh tế thường sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI – Consumer Price Index). CPI đo lường sự thay đổi giá cả của một giỏ hàng hóa đại diện trong một khoảng thời gian nhất định. Giỏ hàng này bao gồm các sản phẩm vật chất và dịch vụ tiêu dùng phổ biến trong đời sống của người dân.
CPI được tính toán dựa trên khảo sát các hộ gia đình, xác định những mặt hàng mà họ tiêu dùng thường xuyên và theo dõi sự thay đổi giá của các mặt hàng này theo thời gian. Tại Việt Nam, theo Tổng cục thống kê, CPI hiện nay bao gồm 752 mặt hàng từ giai đoạn 2020 đến 2025. Sự thay đổi của CPI sẽ phản ánh sự thay đổi của mức giá chung trong nền kinh tế.
Ví dụ, nếu CPI của năm cơ sở là 100 và CPI của năm hiện tại là 110, tức là mức lạm phát trong năm đó là 10%. Điều này có nghĩa là giá của các hàng hóa trong giỏ hàng đại diện đã tăng lên 10% so với năm cơ sở.
Các mức độ của lạm phát
Lạm phát có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, từ lạm phát nhẹ cho đến siêu lạm phát. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần nắm bắt các khái niệm liên quan đến mức độ nghiêm trọng của lạm phát:
Lạm Phát Tự Nhiên: Đây là mức độ lạm phát thấp, dao động từ 0 đến 10%. Lạm phát ở mức này thường ổn định và không gây xáo trộn lớn trong nền kinh tế. Người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể dự đoán và điều chỉnh chi tiêu hợp lý. Thường thì mức tăng giá của hàng hóa và dịch vụ dao động từ 1% đến 3% mỗi năm.
Lạm Phát Phi Mã: Mức lạm phát này dao động từ 10% đến 1000%. Đây là mức lạm phát cao, khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh chóng, tạo ra sự bất bình đẳng tài chính và ảnh hưởng lớn đến các quyết định đầu tư và tiết kiệm của người dân.
Siêu Lạm Phát: Siêu lạm phát là khi tỷ lệ lạm phát vượt quá 1000%. Đây là mức lạm phát cực kỳ cao và không thể kiểm soát, dẫn đến tình trạng tiền mất giá nhanh chóng, gây hỗn loạn trong nền kinh tế và đe dọa sự ổn định tài chính quốc gia. Trong những trường hợp siêu lạm phát, giá cả có thể tăng lên hàng trăm, thậm chí hàng nghìn phần trăm mỗi năm.
Ngoài ra, còn có các khái niệm khác như Thiểu Phát (sự giảm tốc của lạm phát) và Giảm Phát (khi chỉ số CPI sụt giảm liên tục), cũng như Lạm Phát Đình Trệ (lạm phát cao đi đôi với tỷ lệ thất nghiệp cao và tăng trưởng kinh tế chậm).
Tác động của lạm phát
Lạm phát có ảnh hưởng lớn đến đời sống và nền kinh tế, đặc biệt là khi nó vượt qua mức kiểm soát. Đầu tiên, khi tiền lương không tăng tương ứng với giá cả, sức mua của người dân sẽ giảm. Điều này có nghĩa là dù tiền lương có thể tăng, nhưng nếu mức tăng không bằng mức tăng giá, người dân vẫn sẽ cảm thấy nghèo đi.
Hơn nữa, lạm phát có thể ảnh hưởng đến lãi suất và các khoản vay. Khi lạm phát cao, lãi suất thực tế (lãi suất danh nghĩa trừ đi lạm phát) có thể trở thành âm, giúp người vay hưởng lợi vì họ trả lại khoản vay bằng những đồng tiền có giá trị thấp hơn.
Tác động đến doanh nghiệp
Lạm phát có thể tạo ra sự bất ổn đối với các doanh nghiệp, bởi vì giá thành sản xuất sẽ tăng lên do giá nguyên liệu và chi phí lao động tăng. Điều này gây khó khăn cho việc dự báo chi phí và giá bán sản phẩm. Sự biến động giá cả cũng làm tăng mức độ rủi ro trong các kế hoạch tài chính của doanh nghiệp.
Liệu lạm phát có phải là xấu?
Dù lạm phát thường được coi là một yếu tố tiêu cực đối với nền kinh tế, nhưng trong một số trường hợp, lạm phát ổn định và có thể dự đoán được lại có thể mang lại lợi ích. Khi lạm phát ở mức thấp và ổn định, nó có thể kích thích tiêu dùng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Lạm phát giúp tạo động lực cho các doanh nghiệp sản xuất và người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn.
Mặt khác, nếu một quốc gia không có lạm phát hoặc có tình trạng giảm phát (lạm phát âm), nền kinh tế sẽ không có động lực để phát triển. Khi giá cả không tăng hoặc giảm, người tiêu dùng sẽ trì hoãn việc mua sắm, điều này làm giảm lượng tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế.
Nguyên nhân của lạm phát
Lạm phát thường xuất phát từ ba nguyên nhân chính:
Mất cân bằng giữa cung và cầu tiền tệ: Khi cung tiền tăng quá nhanh so với sự phát triển của nền kinh tế, giá trị của đồng tiền sẽ giảm, dẫn đến lạm phát.
Áp lực từ phía cung: Các yếu tố như thiên tai, chiến tranh, hoặc gián đoạn trong sản xuất có thể làm giảm nguồn cung, dẫn đến lạm phát "chi phí đẩy".
Áp lực từ phía cầu: Khi cầu vượt quá khả năng cung cấp của nền kinh tế, giá cả sẽ tăng do lạm phát "do cầu kéo".
Kiểm soát lạm phát
Các cơ quan quản lý tài chính, đặc biệt là ngân hàng trung ương, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát thông qua các chính sách tiền tệ. Chính phủ có thể sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất, kiểm soát cung tiền, hoặc sử dụng chính sách tài khóa để điều chỉnh mức độ lạm phát trong nền kinh tế.
Tóm lại, lạm phát là một hiện tượng phức tạp có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế và đời sống của mỗi người. Hiểu rõ về lạm phát, các nguyên nhân và tác động của nó sẽ giúp chúng ta có các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời.