Khái niệm lãi suất chủ chốt và vai trò của nó trong nền kinh tế quốc gia ?
Trong thị trường Forex nói chung và các thị trường tài chính nói riêng, việc FED hay các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới công bố các thay đổi về lãi suất chủ chốt luôn gây ra những cơn sóng lớn. Vậy lãi suất chủ chốt là gì ? Được quyết định bởi ai ? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Lãi suất chủ chốt là một khái niệm quan trọng các nhà đầu tư cần nắm rõ khi tham gia vào thị trường Forex. Ở trên thế giới, những ngân hàng trung ương như như cục dự trữ liên bang Hoa Kỳ (Fed) và ngân hàng trung ương Châu Âu (ECB) là những đơn vị duy nhất có khả năng quyết định điều trên. Ở Việt Nam, Ngân hàng trung ương hay SBV cũng đóng một vài trò không hề nhỏ trong nền kinh tế quốc gia hay khu vực. Tuy nhiên, mỗi một đơn vị kể trên lại có những cách định nghĩa riêng đối với lãi suất chủ chốt và cách nó vận hành.
Fed

Ở Hoa Kỳ, lãi suất chủ chốt là một mức mục tiêu mà lãi suất quỹ liên bang (federal funds rate) sẽ được duy trì. Khái niệm này được Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) định nghĩa như sau:
“Lãi suất quỹ liên bang là mức lãi suất qua đêm mà các tổ chức nhận tiền gửi cho nhau vay các khoản dự trữ tại Cục Dự trữ Liên bang.”
— Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, “Cơ bản về Chính sách Tiền tệ” (Monetary Policy Basics)
Cần chú ý rằng, lãi suất này là một khoảng ví dụ như 3,75%-4% thay vì một con số chính xác và những công cụ chính để hiện thực hóa điều đó bao gồm:
- Lãi suất trên dự trữ (Interest on Reserve Balances – IORB): là mức lãi mà Fed trả cho các ngân hàng khi họ gửi tiền tại FED. Đây được xem là mức sàn, vì các ngân hàng sẽ không cho vay với lãi suất thấp hơn mức họ có thể nhận được khi gửi tại Fed.
- Lãi suất chiết khấu (Discount rate): là mức lãi mà các ngân hàng phải trả nếu vay trực tiếp từ Fed qua “cửa sổ chiết khấu”. Mức này thường cao hơn lãi suất quỹ liên bang.
- Hoạt động thị trường mở (Open Market Operations – OMO): là việc Fed mua hoặc bán trái phiếu Chính phủ để điều tiết lượng tiền trong hệ thống, từ đó tác động đến cung – cầu vốn ngắn hạn và duy trì lãi suất thực tế trong phạm vi mục tiêu.
Điều làm cho Fed có sức ảnh hưởng lớn và uy tín cao trong giới tài chính toàn cầu nằm ở mức độ độc lập về chính trị của tổ chức này. Theo luật pháp Hoa Kỳ, Fed là một cơ quan độc lập trong hệ thống chính quyền liên bang, không chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ Tổng thống hay Quốc hội trong các quyết định chính sách tiền tệ. Tuy nhiên, Fed vẫn có nghĩa vụ báo cáo và giải trình trước Quốc hội, bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình với công chúng.
Chính sự độc lập này cho phép Fed ra quyết định dựa trên các mục tiêu kinh tế dài hạn, như kiểm soát lạm phát và duy trì việc làm bền vững, thay vì chịu ảnh hưởng từ các áp lực chính trị ngắn hạn.
ECB

Tại khu vực đồng Euro, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (European Central Bank – ECB) định nghĩa lãi suất chủ chốt thông qua ba mức lãi suất chính (key interest rates), được xem là nền tảng cho toàn bộ chính sách tiền tệ của khối.
Ba mức lãi suất này gồm:
- Lãi suất tái cấp vốn (Main Refinancing Operations Rate – MRO): là mức lãi suất mà các ngân hàng thương mại có thể vay vốn ngắn hạn từ ECB thông qua các hoạt động tái cấp vốn hàng tuần. Đây được xem là lãi suất chính, đóng vai trò trung tâm trong điều hành chính sách tiền tệ.
- Lãi suất cho vay cận biên (Marginal Lending Facility Rate – MLFR): là mức lãi suất mà các ngân hàng phải trả khi vay khẩn cấp từ ECB trong thời gian qua đêm. Mức này đóng vai trò là mức trần trong “hành lang lãi suất”.
- Lãi suất tiền gửi (Deposit Facility Rate – DFR): là mức lãi suất mà ECB trả cho các ngân hàng khi họ gửi tiền qua đêm tại ngân hàng trung ương. Đây là mức sàn của hành lang.
Về lý thuyết, 3 mức lãi suất này được công bố đồng thời và có vai trò tương đương nhau trong quá trình điều tiết kinh tế của khối chứ không phải những công cụ nhằm đạt được một mục tiêu đã công bố, thứ đã là đặc trưng trong chính sách vận hành của Fed. Cấu trúc này tạo nên một “hành lang lãi suất” (interest rate corridor), trong đó lãi suất thị trường liên ngân hàng thực tế (EONIA hoặc €STR) thường nằm giữa mức trần và mức sàn. ECB điều chỉnh các mức lãi suất này để tác động đến điều kiện tài chính và hướng đi của nền kinh tế khu vực Eurozone.
Tượng tự với Fed, tính độc lập về mặt chính trị của ECB được quy định rõ ràng trong các hiệp ước của Liên minh châu Âu (EU), nhằm hạn chế khả năng chính phủ của một hoặc nhiều nước thành viên có khả năng gây áp lực ngầm lên chính sách tiền tệ của cả khối.
SBV

Ở Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (State Bank of Vietnam – SBV) có một vài vai trò gần như tương tự với FED và ECB trong việc điều hành chính sách tiền tệ quốc gia. Tuy nhiên, do đặc thù của nền kinh tế đang phát triển và cơ cấu thể chế khác biệt, cách định nghĩa và vận hành lãi suất chủ chốt của SBV có phần linh hoạt và ít trực diện hơn.
Khác với FED hay ECB – vốn tập trung điều hành thông qua một hoặc ba mức lãi suất chính trong cơ chế thị trường mở – SBV sử dụng hệ thống nhiều loại lãi suất điều hành, bao gồm:
- Lãi suất tái cấp vốn (Refinancing Rate): là mức lãi suất mà SBV cho các tổ chức tín dụng vay ngắn hạn dưới hình thức tái cấp vốn. Đây được xem là công cụ lãi suất chủ chốt để định hướng chi phí vốn của hệ thống ngân hàng.
- Lãi suất tái chiết khấu (Rediscount Rate): là mức lãi suất áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn mà SBV cung cấp cho các tổ chức tín dụng thông qua việc tái chiết khấu giấy tờ có giá.
Ngoài 2 mức lãi suất được công bố rộng rãi với công chúng ở trên, những công cụ khác cũng được SBV sử dụng như:
- Lãi suất cho vay qua đêm trong thanh toán điện tử liên ngân hàng: phản ánh chi phí vay mượn ngắn hạn giữa các ngân hàng trong hệ thống, tương tự vai trò của federal funds rate ở Mỹ.
- Lãi suất tiền gửi dự trữ bắt buộc: là mức lãi mà SBV trả cho phần dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại, ảnh hưởng gián tiếp đến khả năng cung ứng vốn trong nền kinh tế.
Tuy nhiên, khác với FED và ECB – vốn có tính độc lập cao về chính trị – SBV là cơ quan trực thuộc Chính phủ Việt Nam, thực hiện chính sách tiền tệ theo định hướng và mục tiêu kinh tế vĩ mô do Nhà nước đề ra. Do đó, dù SBV có quyền chủ động trong kỹ thuật điều hành, nhưng ít nhiều cũng chịu áp lực chính trị từ bên ngoài.
- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư