Pullback là gì? 4 Chiến lược giao dịch hiệu quả với Pullback
Pullback là hiện tượng mà bất cứ trader nào cũng sẽ gặp qua khi giao dịch chứng khoán. Khi Pullback xảy ra, nến giá sẽ đi ngược với xu hướng chung, trader có thể tận dụng để tìm kiếm cơ hội sinh lời.
Pullback là gì?
Pullback hay còn gọi với cái tên nến giá chuyển động phi xu hướng. Pullback là một thuật ngữ thể hiện hoạt động giá đi ngược lại với xu hướng chính trong khoảng thời gian ngắn. Giá thoái lui Pullback phá vỡ các vùng kháng cự và hỗ trợ trong ngắn hạn.
Thông thường, Pullback sẽ theo hai xu hướng chính là Pullback trong xu hướng tăng và Pullback trong xu hướng giảm.
- Pullback trong xu hướng tăng (Pullback Bullish): Khi thị trường đang tăng nhưng giá cổ phiếu ở mức quá cao, tâm lý của trader muốn chốt lời thì sẽ xuất hiện Pullback. Sau đó, các nến giá tiếp theo sẽ tăng trở lại theo xu hướng cũ.
- Pullback trong xu hướng giảm (Pullback Bearish): Trong xu hướng giảm, nếu giá cổ phiếu xuống quá thấp sẽ kích thích nhu cầu mua của trader và xuất hiện Pullback. Khi giá chạm đến mốc kháng cự thì sẽ quay về xu hướng giảm.
Thời điểm xuất hiện Pullback là khi nào?
Nắm bắt tốt thời điểm xuất hiện các đợt Pullback là gì sẽ giúp trader tận dụng được cơ hội giao dịch hấp dẫn. Sau đây là một số thời điểm thường xảy ra Pullback mà các trader nên lưu ý:
Các tin tức, sự kiện về đến kinh tế được công bố
Khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nếu xuất hiện các tin tức có ảnh hưởng xấu đến thị trường chứng khoán, trader thường chốt lời sớm nhằm đảm bảo an toàn cho nguồn vốn. Từ đó tạo ra giai đoạn nến chuyển động ngược với xu hướng tăng. Ngược lại, khi có tin tức tích cực được tung ra trong giai đoạn giá giảm sẽ giúp cổ phiếu hồi lại và xuất hiện Pullback Bearish.
Thị trường đang trong giai đoạn quá mua, quá bán
Pullback có mục đích là điều chỉnh giá nên thường xuất hiện khi thị trường đang quá mua hoặc quá bán. Trader có thể xác định tình hình thị trường dựa vào các công cụ phân tích kỹ thuật như chỉ báo RSI, đường MACD, Trendline,... Sau khi giai đoạn quá mua hoặc quá bán kết thúc, giá sẽ quay lại và tiếp tục đi theo xu hướng chính.
Cách nhận biết hiện tượng Pullback dành cho Trader
Khi đón đầu được hiện tượng cổ phiếu Pullback, trader sẽ có lợi thế giao dịch với mức giá tốt. Vậy cách để nhận biết hiện tượng Pullback là gì? Trader có thể dựa vào các dấu hiệu sau đây:
- Quan sát biểu đồ giá: Pullback sẽ đi ngược hướng với xu hướng di chuyển của thị trường trong thời gian ngắn. Trader có thể sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật để sàng lọc cổ phiếu và tìm được điểm Pullback.
- Dựa vào thời điểm thị trường quá mua hoặc quá bán: Thường thì Pullback sẽ xuất hiện khi thị trường đang trong giai đoạn quá mua hoặc quá bán. Trader có thể xác định giai đoạn ngược xu hướng dựa vào khối lượng giao dịch. Nếu khối lượng giao dịch không có sự chênh lệch đáng kể thì khả năng cao đó chính là Pullback.
Đặc điểm của giao dịch Pullback
Đối với một đợt thoái lui thông thường thì lực đảo chiều của các cây nến sẽ khá yếu. Pullback đóng vai trò như một điểm nghỉ của thị trường trước khi tiếp tục xu hướng chung. Lúc này, Pullback sẽ có những đặc điểm sau đây:
- Mức độ điều chỉnh giá cổ phiếu nhỏ.
- Không xuất hiện các cây nến có kích thước quá lớn hay động lượng mạnh.
- Khối lượng lệnh giao dịch của trader sẽ giảm, thực hiện ở mức thấp.
- Sự luân phiên của các cây nến tăng và giảm thể hiện được khả năng cạnh tranh của các xu hướng trên thị trường.
- Giá đóng cửa của các cây nến thường gần với giá mở cửa và có râu nến kèm theo.
Song, nếu đợt Pullback quá mạnh thì nó có thể khiến cho thị trường không thể quay về xu hướng cũ mà sẽ đi ngang (sideway) hay thậm chí là đảo chiều. Đợt thoái lui mạnh mẽ này sẽ có những đặc điểm khác với đợt thoái lui thông thường.
- Biểu đồ xuất hiện các cây nến giảm hoặc tăng liên tiếp, tạo nên các đáy hoặc đỉnh cao hơn.
- Có các cây nến mạnh với kích thước lớn.
- Khối lượng giao dịch thường sẽ có xu hướng tăng.
- Khoảng Pullback có chiều sâu và không có dấu hiệu hồi về.
- Đợt thoái lui mạnh mẽ này sẽ thị trường không thể quay trở lại và tiếp tục xu hướng trước đó.
Lợi ích và hạn chế khi sử dụng Pullback Trading
Để có thể giao dịch hiệu quả khi thị trường xuất hiện các đợt điều chỉnh giá thì trader cần hiểu rõ những lợi ích, cũng như hạn chế của Pullback là gì.
Lợi ích khi sử dụng chiến lược giao dịch Pullback
- Trader có thể tận dụng được cơ hội điều chỉnh giá để mua thấp và bán cao, gia tăng lợi nhuận. Khi thị trường đang trong xu hướng tăng thì trader có thể đợi Pullback để giá đảo chiều và mua cổ phiếu với giá thấp. Ngược lại, khi thị trường đang trong xu hướng giảm thì trader có thể tận dụng thời điểm xuất hiện Pullback để bán ngay tại đỉnh.
- Tìm ra được điểm Stop Loss tốt hơn, giúp vị thế giao dịch của trader được đóng ở mức giá hợp lý để giảm thiểu rủi ro thua lỗ.
- Tối ưu hóa lợi nhuận bởi tỷ lệ Risk:Reward (R:R). Khi đặt tỷ lệ R:R ở mức 1:2 hay 1:3 thì kết quả giao dịch với Pullback không bị ảnh hưởng quá nhiều. Tùy vào từng điều kiện giao dịch cụ thể mà trader có thể thay đổi tỷ lệ R:R sao cho hợp lý.
Hạn chế khi sử dụng chiến lược giao dịch Pullback
- Có thể gặp khó khăn khi phân biệt Pullback với Reversal, dẫn đến sự sai lệch trong quá trình giao dịch chứng khoán.
- Trader bị phụ thuộc vào xu hướng thị trường và tín hiệu của Pullback để giao dịch. Trader cần đợi những đợt điều chỉnh giá thuận lợi thì mới có thể vào lệnh, dẫn đến mất thời gian và bỏ lỡ nhiều cơ hội giao dịch.
Sự khác nhau giữa Pullback và Reversal - xu hướng đảo chiều
Pullback và Reversal đều có những tín hiệu đảo chiều về giá khác nhau. Tuy nhiên, trader cần phân biệt rõ ràng 2 đối tượng này để tránh đối mặt với nguy cơ thua lỗ. Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa Pullback và Reversal mà trader có thể tham khảo.
Pullback | Reversal |
Thường xuất hiện khi xu hướng thị trường có biến động. | Xuất hiện sau các giai đoạn thị trường có sự tích lũy hoặc theo hướng sideway. |
Biến động giá xảy ra trong thời gian ngắn. | Biến động giá trong khoảng thời gian dài hạn. |
Có ít biểu đồ thể hiện thời điểm xuất hiện Pullback, trader thường xác định tín hiệu dựa vào các chỉ báo RSI và MACD. | Có nhiều biểu đồ thể hiện để trader dễ dàng nhận định được thời điểm Reversal như mô hình 2 đỉnh, mô hình 2 đáy, mô hình nến, mô hình vai đầu vai,... |
Trong xu hướng thị trường tăng giá sẽ xuất hiện tình trạng quá mua để giá cổ phiếu điều chỉnh lại. | Trong xu hướng thị trường tăng giá, bên mua không còn đủ sức để đẩy giá cổ phiếu lên nữa thì giá sẽ đảo chiều và giảm dần. |
Trong xu hướng thị trường giảm giá, xuất hiện tình trạng quá bán để giá được điều chỉnh lại. | Trong xu hướng thị trường giảm giá, bên bán không còn đủ sức để khiến giá tiếp tục giảm thì giá sẽ đảo chiều và tăng dần. |
Các chỉ báo sử dụng để giao dịch Pullback
Một số chỉ báo thường được sử dụng để trader có thể nhận diện Pullback như: Fibonacci Retracement, Trendline, MA, ngưỡng hỗ trợ, kháng cự, ADX và Pivot Points.
Fibonacci Retracement
Một trong những công cụ phân tích kỹ thuật được các trader sử dụng phổ biến khi giao dịch với Pullback trong chứng khoán đó là Fibonacci Retracement. Trong đó, các mức Fibonacci cần được chú ý là 50%, 61.8% và 38.2%. Khi nến giá di chuyển ngược xu hướng chính, trader có thể vẽ các mức Fibonacci và đợi giá cắt 3 mức quan trọng thì vào lệnh.
Trendline
Ngoài Fibonacci, đường Trendline cũng được sử dụng rất phổ biến để xác định xu hướng thị trường và giao dịch với Pullback. Khi các đỉnh hoặc đáy của nến giá chạm vào đường thẳng Trendline sẽ mở ra các cơ hội giao dịch cho trader.
Đường MA
Khi giao dịch trong giai đoạn Pullback, đường MA đóng vai trò như một Trendline động, đi theo xu hướng của giá. Nếu có sự tương tác giữa đường MA và giá điều chỉnh, trader có thể cân nhắc thực hiện giao dịch.
Hỗ trợ, kháng cự
Trader có thể dựa vào các đỉnh, đáy để vẽ ra các đường kháng cự, hỗ trợ, tạo ra vùng giá quan trọng. Tại các thời điểm giá chạm vào đường kháng cự nhiều lần rồi bật lại, trader chỉ cần đợi giá điều chỉnh về vùng hỗ trợ, kháng cự một lần nữa để vào lệnh.
Chỉ báo ADX
Mặc dù chỉ báo ADX không thể hiện được xu hướng nhưng lại phản ánh sức mạnh của thị trường. Nếu giá trị của ADX lớn hơn 25 thì đây sẽ là dấu hiệu của một xu hướng mạnh, đoạn điều chỉnh giá là do xảy ra Pullback. Trader kết hợp với đường MA, Trendline, hỗ trợ, kháng cự,... để tìm điểm vào lệnh hợp lý.
Pivot Points
Một trong những chỉ báo hữu hiệu để trader xác định được mức hỗ trợ, kháng cự là điểm xoay Pivot. Trong trường hợp giá chạm vào Pivot Points rồi bật lên, đây sẽ là dấu hiệu của Pullback. Nếu giá không bật lên mà vượt qua điểm Pivot có thể thị trường sẽ đảo chiều.
Phương pháp giao dịch khi xuất hiện Pullback
Pullback trong chứng khoán là một cơ hội giao dịch tiềm năng đối với trader để có thể gia tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất thì trader cần đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp khi xuất hiện tín hiệu Pullback.
Chiến lược Fibonacci Retracement
Thông thường, chiến lược Fibonacci sẽ giúp trader tìm được ngưỡng kháng cự, hỗ trợ hay các điểm chốt lời, cắt lỗ nhanh chóng. Đây là công cụ được cài đặt mặc định trên các nền tảng giao dịch, trader chỉ cần nối đỉnh cao nhất và đáy thấp nhất trong các khoảng giá gần nhất. Khi giá điều chỉnh đã chạm vào các mốc 50%, 61.8%, 38.2% của Fibonacci Retracement thì trader có thể tiến hành vào lệnh.
Chiến lược đường Trendline
Với chiến lược Trendline, trader sẽ cần nối ít nhất 2 đỉnh hoặc 2 đáy để xác định được xu hướng chung của thị trường. Sau đó đợi giá điều chỉnh và chạm vào đường Trendline thì trader có thể mở vị thế giao dịch.
- Đối với giai đoạn thị trường tăng giá, nếu xuất hiện giai đoạn giá giảm và chạm vào đường Trendline phía dưới thì trader có thể mở vị thế mua.
- Đối với giai đoạn thị trường đi xuống nhưng lại có các thời điểm tăng giá và chạm vào đường Trendline phía trên thì trader có thể mở vị thế bán.
Chiến lược đường MA
Đối với chiến lược này thì trader cần tiến hành vẽ các đường EMA20, EMA50 và EMA200. Sau đó xác định xu hướng thị trường và vào/ra lệnh dựa trên các tín hiệu đã thiết lập.
- Trong trường hợp đường EMA20 nằm trên EMA50 và EMA50 nằm trên EMA200 thì xu hướng hiện tại là tăng giá. Trader sẽ tiến hành đặt lệnh mua khi xuất hiện điểm Pullback, giá chạm vào đường EMA20.
- Trường hợp EMA20 nằm dưới EMA50 và EMA50 nằm dưới EMA200 thì đây chính là xu hướng giảm giá. Trader thực hiện bán cổ phiếu khi giá điều chỉnh tăng và chạm vào đường EMA20.
Chiến lược hỗ trợ, kháng cự
Trước hết, trader cần nối 2 đáy hoặc 2 đỉnh của cùng một mức giá để tạo ra đường hỗ trợ hay kháng cự. Sau đó đợi thị trường điều chỉnh và chạm vào các đường hỗ trợ hay kháng cự để quyết định giao dịch.
- Nếu giá cổ phiếu chạm vào ngưỡng hỗ trợ rồi tăng lên thì trader có thể chốt lời ở điểm gần với ngưỡng kháng cự.
- Nếu giá cổ phiếu chạm vào ngưỡng kháng cự rồi giảm xuống thì trader có thể đặt một lệnh bán để tránh đối diện với những khoản thua lỗ lớn.
Tóm lại, nắm bắt tốt thời điểm xảy ra Pullback là gì sẽ giúp trader kiếm được một khoản lợi nhuận nhất định. Tuy nhiên, để làm được điều này đòi hỏi trader phải nắm vững kiến thức và thực hành nhiều để tích lũy kinh nghiệm.
- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư