Thuật Ngữ Trading Phổ Biến – Hiểu Rõ Để Giao Dịch Hiệu Quả
Việc hiểu và vận dụng đúng các thuật ngữ trading không chỉ giúp bạn đọc biểu đồ hiệu quả, mà còn xây dựng được chiến lược có tính hệ thống – logic và kỷ luật.

Trong thế giới trading, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn đọc và hiểu biểu đồ nhanh hơn, mà còn giúp bạn xây dựng chiến lược rõ ràng và giao tiếp hiệu quả với cộng đồng giao dịch toàn cầu. Dưới đây là tổng hợp những thuật ngữ quan trọng, kèm theo ví dụ phân tích thực chiến để bạn dễ dàng áp dụng.
🔹 1. Xu Hướng (Trend)
Uptrend: Xu hướng tăng – giá tạo đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước.
Downtrend: Xu hướng giảm – đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước.
Sideway / Range: Thị trường đi ngang – giá di chuyển trong vùng biên cố định, không tạo được đỉnh/đáy mới.
📝 Ứng dụng thực chiến:
Trong biểu đồ USDJPY bạn gửi trước đó, thị trường đang trong xu hướng tăng rõ ràng (uptrend), và chiến lược đúng là canh Buy on dip – mua khi giá hồi về vùng hỗ trợ.
🔹 2. Hỗ Trợ Và Kháng Cự (Support & Resistance)
Support (Hỗ Trợ): Vùng giá mà tại đó áp lực mua đủ mạnh để đẩy giá lên.
Resistance (Kháng Cự): Vùng giá mà áp lực bán chiếm ưu thế, khiến giá khó tăng tiếp.
🧠 Ghi nhớ: Khi giá phá vỡ hỗ trợ, vùng này có thể chuyển thành kháng cự trong tương lai, gọi là hiện tượng "Support Turned Resistance" (RBS) – như trong biểu đồ GBPUSD bạn vừa chia sẻ.
🔹 3. Order Block (OB)
Là vùng được tạo bởi các nến lớn của phe mạnh (Buy/Sell) trước khi giá đảo chiều hoặc bứt phá.
OB thường thể hiện nơi cá mập (Smart Money) vào lệnh, và thường được dùng để canh điểm vào lệnh đẹp theo xu hướng.
📌 Ví dụ: Trong biểu đồ vàng (XAUUSD), bạn xác định rõ vùng OB H1 trùng Fibo 0.5, là vùng phe Sell có thể quay lại kiểm soát.
🔹 4. Breakout & Fakeout
Breakout: Giá phá qua một vùng hỗ trợ/kháng cự quan trọng với volume lớn và momentum mạnh – báo hiệu tiếp diễn xu hướng.
Fakeout: Giá vượt vùng quan trọng nhưng nhanh chóng quay đầu – thường dùng để bẫy trader không kỷ luật.
🚨 Chiến lược đi kèm:
Chờ pullback – retest sau breakout để xác nhận phá vỡ thật, tránh bị quét SL bởi fakeout.
🔹 5. Entry – SL – TP
Entry: Điểm vào lệnh.
SL (Stop Loss): Mức cắt lỗ – bảo vệ tài khoản.
TP (Take Profit): Mục tiêu chốt lời.
🎯 Tối ưu R:R (Risk:Reward)
Một lệnh tốt nên có R:R tối thiểu từ 1:2 trở lên, như trong thiết lập GBPUSD bạn chia sẻ (SL ngắn, TP sâu).
🔹 6. Fibo Retracement (Hồi Quy Fibonacci)
Công cụ đo các mức hồi kỹ thuật (0.382 – 0.5 – 0.618) trong một xu hướng.
Thường dùng để xác định vùng tiềm năng giá sẽ dừng hồi và tiếp diễn xu hướng.
⚙️ Ứng dụng thực chiến:
Trong biểu đồ XAUUSD, vùng Fibo 0.5 H4 kết hợp OB là hợp lưu kỹ thuật mạnh, là điểm canh Sell lý tưởng.
🔹 7. RBS / SBR
RBS (Resistance Become Support): Kháng cự cũ bị phá và chuyển thành hỗ trợ.
SBR (Support Become Resistance): Hỗ trợ bị phá, chuyển thành kháng cự.
📎 Ví dụ điển hình:
GBPUSD đang test vùng SBR sau cú sập mạnh – là tín hiệu rõ ràng để canh Sell theo xu hướng.
🔹 8. Confirmation (Tín Hiệu Xác Nhận)
Không vào lệnh chỉ vì giá chạm vùng kỹ thuật – bạn cần thêm tín hiệu như:
Nến đảo chiều (pinbar, engulfing).
Cấu trúc nhỏ bị phá (break structure – BOS).
Volume hoặc RSI xác nhận phân kỳ.
✅ Kết Luận: Giao Dịch Không Chỉ Là "Buy - Sell" Mà Là Hệ Thống Khoa Học
Việc hiểu và vận dụng đúng các thuật ngữ trading không chỉ giúp bạn đọc biểu đồ hiệu quả, mà còn xây dựng được chiến lược có tính hệ thống – logic và kỷ luật. Đừng để thị trường là nơi bạn “đoán” – hãy biến nó thành nơi bạn “phân tích”.
Hiểu thuật ngữ – Vững hệ thống – Vào lệnh có xác suất cao – Giao dịch bền vững.
- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư