Vàng xau/usd: đi ngang có định hướng, chờ cú phá vỡ để chọn xu hướng

XAU/USD đang tích lũy quanh 4370 trong biên 4320–4435, cấu trúc kỹ thuật cho thấy trạng thái nén giá, dễ xuất hiện các cú quét hai đầu vùng trước khi chọn xu hướng rõ ràng.

Vàng xau/usd: đi ngang có định hướng, chờ cú phá vỡ để chọn xu hướng

XAU/USD đang tích lũy quanh 4370 sau nhịp biến động mạnh trước đó, cấu trúc ngắn hạn thiên về “sideway co biên” với các cú quét hai đầu vùng giá. Kèo đẹp nhất lúc này là chờ giá chạm hỗ trợ/kháng cự rồi phản ứng (rejection) hoặc chờ phá vỡ có xác nhận để đi theo xu hướng.

Diễn biến thị trường

Giá hiện tại quanh 4370 phản ánh trạng thái “cân bằng tạm thời” giữa lực chốt lời sau sóng lớn và lực mua phòng thủ tại các vùng hỗ trợ. Khi thị trường bước vào pha nén biên độ, vàng thường tạo ra các cú quét thanh khoản (liquidity sweep) ở rìa vùng sideway trước khi chọn hướng rõ ràng. Vì vậy, ưu tiên hiện tại là giao dịch theo vùng giá và kỷ luật xác nhận, thay vì đuổi theo nến.

Bối cảnh vĩ mô – địa chính trị

Vàng ở vùng giá cao thường phản ứng rất nhạy với kỳ vọng lãi suất và khẩu vị rủi ro: chỉ cần lợi suất tăng/đồng USD mạnh lên trong ngắn hạn là vàng dễ bị “xả kỹ thuật”, nhưng khi rủi ro địa chính trị hoặc bất ổn tài chính tăng, dòng tiền trú ẩn lại quay về rất nhanh. Ở giai đoạn hiện tại, thị trường thường giằng co vì hai luồng kỳ vọng trái chiều: một bên muốn giữ vàng như “bảo hiểm rủi ro”, bên còn lại canh chốt lời khi chi phí cơ hội nắm giữ tăng. Kết quả là giá hay chạy theo kịch bản: tăng/giảm nhanh để quét lệnh, sau đó quay lại vùng cân bằng.

Phân tích kỹ thuật đa khung thời gian

khung d1 (xu hướng lớn và cấu trúc chính)
Trên d1, vàng đang ở trạng thái xu hướng tăng dài hạn nhưng có dấu hiệu “hạ nhiệt” bằng một pha tích lũy/điều chỉnh kỹ thuật. Vùng 4400–4435 là vùng cản quan trọng vì đây là khu vực giá thường xuất hiện lực bán phòng thủ (cung) và cũng là điểm kiểm tra sức mạnh của bên mua: nếu d1 đóng cửa chắc trên vùng này, thị trường có xu hướng mở biên tăng tiếp. Ngược lại, nếu liên tục bị từ chối tại 4400–4435, giá thường quay lại kiểm tra hỗ trợ thấp hơn để hấp thụ lực bán.

Tín hiệu cần theo dõi trên d1:

nến rút chân mạnh tại vùng hỗ trợ: ưu tiên kịch bản hồi phục.

nến d1 đóng dưới vùng hỗ trợ chính: ưu tiên kịch bản điều chỉnh sâu hơn.

thân nến nhỏ liên tiếp: xác nhận giai đoạn nén, dễ bùng nổ khi có chất xúc tác.

khung h4 (khung giao dịch chính để ra quyết định)

Trên h4, cấu trúc điển hình hiện tại là sideway có biên:

đỉnh biên nằm quanh 4400–4435 (kháng cự chính).

đáy biên nằm quanh 4320–4340 (hỗ trợ chính).

vùng giữa biên 4365–4375 đóng vai trò “giá cân bằng”, nơi thị trường hay giằng co, dễ nhiễu nếu vào lệnh thiếu xác nhận.

Các mô hình hành vi giá thường gặp trong pha này:

quét lên vùng 4400–4435 rồi rút chân (false break) → tín hiệu bán theo phản ứng.

quét xuống vùng 4320–4340 rồi rút chân (spring) → tín hiệu mua theo phản ứng.

phá biên và retest lại biên thành công → tín hiệu theo xu hướng (breakout–retest).

khung h1/m15 (điểm kích hoạt lệnh và tránh bị quét)

Trong sideway, h1/m15 hay tạo “bẫy” bằng các cú xuyên nhẹ qua hỗ trợ/kháng cự rồi quay đầu. Vì vậy, điểm vào nên đặt lệch 10–20 giá so với vùng then chốt để giảm rủi ro bị quét, và chỉ ưu tiên khi có 1 trong các xác nhận sau:

nến từ chối (pin bar/engulfing) đúng vùng biên.

phá cấu trúc nhỏ (bos/choch) theo hướng kỳ vọng sau cú quét.

retest thất bại (giá quay lại test vùng vừa phá nhưng không đi tiếp được).

Các vùng hỗ trợ – kháng cự trọng yếu

hỗ trợ chính: 4320–4340

hỗ trợ phụ: 4280–4300

vùng cân bằng: 4365–4375

kháng cự chính: 4400–4435

kháng cự phụ: 4450–4475

Kịch bản giao dịch ưu tiên

kịch bản a (đánh theo biên – phù hợp nhất khi giá đang tích lũy)

canh mua tại hỗ trợ chính nếu có tín hiệu rút chân/đảo chiều rõ.

canh bán tại kháng cự chính nếu có tín hiệu từ chối/false break.

kịch bản b (theo xu hướng – chỉ dùng khi phá biên có xác nhận)

mua theo xu hướng khi giá phá và giữ vững trên 4435–4450, ưu tiên đợi retest thành công.

bán theo xu hướng khi giá phá xuống dưới 4320 và retest thất bại.

Quản trị rủi ro và nguyên tắc vào lệnh

không vào lệnh ở giữa biên 4365–4375 nếu chưa có tín hiệu rõ (vùng nhiễu, rr kém).

mỗi lệnh rủi ro cố định (ví dụ 0,5–1% tài khoản), không tăng khối lượng khi vừa thua.

ưu tiên rr tối thiểu 1:1,5; khi giá đi đúng hướng có thể chốt 1 phần và dời sl về hòa vốn.

Bảng điểm vào – điểm bán

kèo tham khảođiều kiện kích hoạtđiểm vào (entry)dừng lỗ (sl)chốt lời 1 (tp1)chốt lời 2 (tp2)
mua bắt nhịp tại hỗ trợgiá quét hỗ trợ 4320–4340 và có nến rút chân / đảo chiều trên h14340–43504310–432044004435–4450
bán phản ứng tại kháng cựgiá chạm 4400–4435 và bị từ chối (false break / pinbar)4415–44254455–447043754340–4325
mua theo breakouth4/d1 đóng chắc trên 4435–4450 và retest giữ được4450–44604415–443045004550 (tùy lực xu hướng)
bán theo breakdownh4 đóng dưới 4320 và retest lên thất bại4310–43004350–436542804245–4220
💡
- Tham gia cộng đồng ZALO Giao Lộ Đầu Tư để trao đổi học hỏi kinh nghiệm chiến lược đầu tư hàng ngày

- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư

Đọc thêm