6 nguyên tắc của lý thuyết Dow
Ưu điểm của phương pháp này là tính đơn giản và có thể nghiên cứu từng kịch bản, dự đoán xu hướng thị trường, chỉ ra điểm gia nhập thị trường. Nhược điểm của phương pháp này là giá có thể tiếp tục chuyển động mà không cần quay trở lại vùng mong muốn.
Lý thuyết Dow là gì? 6 nguyên tắc của lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow là nền tảng cơ bản của phương pháp phân tích kỹ thuật. Việc hiểu rõ 6 nguyên tắc của lý thuyết Dow vô cùng quan trọng đối với nhà đầu tư chứng khoán.
Các nội dung chính
Lý thuyết Dow được ứng dụng khá nhiều trong chứng khoán, forex và tiền điện tử để xác định chuyển động và xu hướng của thị trường. Để thành công, nhà đầu tư cần nắm rõ nguyên lý và cách ứng dụng Dow theory.
1. Lý thuyết Dow là gì?
Lý thuyết Dow (Dow theory) là một tập hợp 6 nguyên tắc được dùng để xác định xu hướng biến động của thị trường và được xem là tiền đề, nền tảng, là cơ sở hệ thống đầu tiên để phát triển nhiều chỉ số quan trọng trong phân tích kỹ thuật như: chỉ số RSI, trendline, MACD, sóng Elliott… Nguyên tắc xây dựng lý thuyết Dow: Coi thị trường chứng khoán là thước đo nền kinh tế quốc gia.
Lý thuyết Dow được nghiên cứu dựa trên 2 chỉ số là công nghiệp và đường sắt. Ngày nay, mặc dù những chỉ số này đã thay đổi nhưng lý thuyết vẫn còn có thể được áp dụng như là một lý thuyết cơ bản
Lý thuyết Dow là nền tảng phát triển các chỉ số phân tích kỹ thuật
2. Lịch sử hình thành và phát triển của lý thuyết Dow
Charles H. Dow sinh ra trong một gia đình nông dân ở Sterling vào năm 1851. Cha của ông mất khi ông lên 6 tuổi, điều này khiến ông phải bỏ học đi làm thuê để phụ giúp gia đình.
Khi lớn lên, ông bắt đầu sự nghiệp của mình là một nhà báo. Năm 1889, ông thành lập "Công ty Dow Jones" và công bố chỉ số đầu tiên - chỉ số Dow Jones, được thiết kế để đại diện cho sự chuyển động của thị trường chứng khoán.
Ban đầu, lý thuyết Dow được đăng tải trên tờ Wall Street Journal dưới dạng bài luận. Ông đưa ra kèm theo các dẫn chứng cụ thể về những biến động trên thị trường chứng khoán. Ông phân tích dựa trên 2 chỉ số cơ bản là chỉ số công nghiệp Dow Jones và chỉ số đường sắt Dow Jones.
Năm 1902, Charles Dow đột ngột qua đời khiến cho những tài liệu nghiên cứu còn dang dở. Những cộng sự của ông là William P.Hamilton đã tiếp tục hoàn thiện lý thuyết Dow như ngày nay.
Lịch sử hình thành lý thuyết Dow
3. 6 nguyên tắc của lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow được xây dựng dựa trên 6 nguyên lý cơ bản, chi tiết như sau:
Nguyên lý 1: Thị trường phản ánh tất cả
Các thông tin về thị trường chứng khoán (từ quá khứ đến hiện tại) đều được phản ánh qua giá cổ phiếu cùng các chỉ số liên quan như: GDP, lạm phát, lãi suất, cảm xúc của nhà đầu tư… (bỏ qua các yếu tố bất ngờ như: khủng bố, thiên tai như động đất, sóng thần…)
Nguyên lý 2: Ba xu thế của thị trường
Theo Charles Dow thị trường luôn có 3 xu thế chính với 3 cấp. Mỗi xu thế có những đặc điểm riêng.
Cấp 1: Xu thế chính: Đây là xu thế được nhà đầu tư quan tâm nhất và có thời gian dài nhất, thường từ 1 cho đến 3 năm và được chia thành 2 nhóm là xu thế tăng và xu thế giảm. Rất khó dự đoán được xu thế chính và không có cơ quan, tổ chức hay cá nhân nào có thể thao túng được xu thế này..
3 cấp độ - 3 xu thế thị trường theo lý thuyết Dow
Cấp 2: Xu thế phụ: Thường chỉ kéo dài trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 tháng. Xu thế phụ luôn có xu hướng đi ngược lại xu thế chính.
Cấp 3: Xu thế nhỏ: Thời gian kéo dài xu thế thường không quá 3 tuần và có xu hướng đi ngược lại xu thế phụ.
Xu thế cấp 2 và cấp 3 thường biểu hiện không quá rõ ràng và dễ bị nhiễu. Nếu nhà đầu tư quá quan tâm đến xu thế cấp 2 và
3, ít để ý đến xu thế cấp 1 sẽ rất dễ bỏ lỡ cơ hội đầu tu lớn trong dài hạn.
Nguyên lý 3: Xu hướng chính gồm 3 giai đoạn
Xu hướng chính của thị trường chứng khoán thường có 3 giai đoạn phát triển.
Đối với xu hướng tăng: 3 giai đoạn bao gồm:
- Giai đoạn tích luỹ: Trong giai đoạn này, thị trường biến động chậm và gần như không thay đổi. Giai đoạn này thường nằm ở cuối xu thế giảm, giá tài sản ở thời điểm này tương đối thấp. Giai đoạn này khó nhận biết, nên nhà đầu tư khó lòng nhận ra xu thế giảm đã thực sự kết thúc hay chưa.
- Giai đoạn bùng nổ: Giai đoạn giá cổ phiếu bắt đầu tăng mạnh, các nhà đầu tư tiến hành mua vào và chờ thời cơ bùng nổ.
- Giai đoạn quá độ: Giai đoạn thị trường đã đạt đến mức tăng cao nhất và bắt đầu yếu dần. Một số nhà đầu tư có nhu cầu bán dần cổ phiếu, thị trường bắt đầu xu hướng giảm.
Xu hướng tăng hoặc giảm đều phải trải qua 3 giai đoạn
3 giai đoạn của xu hướng giảm:
- Giai đoạn phân phối: Xu hướng giảm bắt đầu khi nhà đầu tư tiếp tục mua vào bởi tin rằng giá tiếp tục tăng nhưng không biết thực tế mình đang đu đỉnh.
- Giai đoạn tuyệt vọng: Thời điểm nhiều tin xấu được tung ra khiến nhà đầu tư rơi vào trạng thái hoang mang và tìm cách bán tháo.
- Giai đoạn sụp đổ: Giai đoạn thị trường xám xịt, nhà đầu tư bán tháo khiến cho giá tuột dốc không phanh. Lúc này, giai đoạn tích lũy bắt đầu và lặp lại xu hướng mới.
Nguyên lý 4: Các xu hướng xác định bởi khối lượng giao dịch
Theo lý thuyết Dow, khối lượng giao dịch gia tăng tùy theo với xu hướng thị trường. Dựa vào khối lượng giao dịch, các nhà đầu tư sẽ xác định độ mạnh yếu của xu hướng, nếu giá tăng thì khối lượng giao dịch phải tăng theo và ngược lại.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, khối lượng giao dịch đi ngược lại với xu hướng thị trường. Điều này cho thấy sự yếu kém của xu hướng và trong thời gian sắp tới, thị trường có thể đảo chiều.
Nguyên lý 5: Chỉ số bình quân phải xác định lẫn nhau
Căn cứ theo lý thuyết Dow, thị trường đảo chiều được xác định bởi 2 chỉ số là chỉ số công nghiệp và đường sắt. Nghĩa là những dấu hiệu xảy ra trên đồ thị của chỉ số này phải tương ứng với những dấu hiệu xảy ra trên đồ thị của 1 chỉ số khác. 2 chỉ số đó chính là chỉ số trung bình công nghiệp và chỉ số đường sắt.
Nguyên lý 6: Xu hướng được duy trì cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều
Xu hướng của thị trường sẽ được duy trì cho đến khi xuất hiện những dấu hiệu đảo chiều. Nhà đầu tư cần kiên nhẫn và quan sát để thấy các dấu hiệu đảo chiều và đề ra chiến lược giao dịch hiệu quả theo tình hình thực tế.
4. Các mặt hạn chế của lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow không được áp dụng cho khung thời gian ngắn
Lý thuyết Dow không phải lúc nào cũng đúng, cũng như bất cứ học thuyết nào, nó cũng tồn tại mặt hạn chế. Lý thuyết Dow đúng hay sai phụ thuộc vào tình hình thực tế của thị trường.
- Lý thuyết Dow có độ trễ: Thị trường luôn biến động không ngừng hàng ngày, hàng giờ. Nếu bạn đợi đủ cả 3 giai đoạn phân phối sẽ làm mất đi cơ hội đầu tư ở phần đầu và cuối xu hướng.
- Lý thuyết Dow không áp dụng cho khung ngắn hạn: Đầu tư ngắn hạn cũng là một kênh thu về lợi nhuận, tuy nhiên lý thuyết
Dow lại không thể áp dụng trong trường hợp này.
- Không có điểm vào lệnh rõ ràng: Lý thuyết Dow có thể chỉ ra xu hướng thị trường nhưng không chỉ ra được điểm vào lệnh.
Cần kết hợp thêm các công cụ phân tích kỹ thuật khác để tìm ra điểm vào lệnh hợp lý.
5. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm của phương pháp này là tính đơn giản và có thể nghiên cứu từng kịch bản, dự đoán xu hướng thị trường, chỉ ra điểm gia nhập thị trường.
Nhược điểm của phương pháp này là giá có thể tiếp tục chuyển động mà không cần quay trở lại vùng mong muốn.
- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư