7 cặp tiền chính trong Forex: Ký hiệu và Ý nghĩa của từng cặp (Phần 2)
Các cặp tiền chính trong Forex sẽ là công cụ mà trader mới bắt đầu vào thị trường giao dịch nhiều nhất. Do đó, tìm hiểu về các cặp tiền tệ chính, đặc điểm và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp các trader xác định đầu tư cặp tiền nào là tốt nhất và phù hợp nhất với phong cách giao dịch của mình.
1. EUR/USD (Euro – Đô la Mỹ)
EUR / USD là cặp ngoại hối được giao dịch nhiều nhất trên thế giới với đồng euro là đồng yết giá (base currency) và đô la Mỹ làm đồng định giá (quote currency). Vì vậy giá cặp EURUSD đại diện cho số tiền cần chi để mua 1 Euro. Ví dụ: nếu giá niêm yết cho EUR / USD là 1.2500 thì sẽ phải chi $1,25 để mua € 1.
Sự phổ biến của cặp EUR/USD với tính thanh khoản cao và các nhà môi giới thường đưa ra mức chênh lệch cao. Tương tự, nó có xu hướng ít biến động hơn các cặp tiền tệ khác vì đồng đô la Mỹ và đồng Euro được hỗ trợ bởi hai nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Tỷ giá hiện tại: 1 EUR = 0.97 USD
2. USD/JPY (Đô la Mỹ – Yên Nhật)
Điều đầu tiên mà nhiều nhà giao dịch sẽ nhận thấy về USD / JPY là giá trị của một pip đơn lẻ lớn hơn nhiều so với phần lớn các loại tiền tệ khác – thường chỉ được trích dẫn đến hai chữ số thập phân.
Điều này đúng với bất kỳ cặp tiền tệ nào trong đó đồng yên xuất hiện dưới dạng đồng tiền định giá (quote currency) và xảy ra do giá trị tương đối thấp của đồng Yên so với đồng đô la Mỹ.
Giá trị thấp của đồng Yên so với đồng đô la Mỹ một phần là do chính sách nới lỏng định lượng và lãi suất thấp của Ngân hàng Nhật Bản. Lãi suất thấp là một nỗ lực của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) để chống lạm phát thấp và tăng trưởng chậm, dẫn đến lãi suất gần bằng 0 hoặc thậm chí âm ở Nhật Bản tại nhiều điểm trong 20 năm qua.
Đồng Yên thường được sử dụng như một nửa của chiến lược giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade), khi một trader vay tiền ở một quốc gia có lãi suất thấp và đầu tư vào một quốc gia có tỷ lệ cao hơn.
Ngoài ra, đồng Yên được công nhận rộng rãi là một thiên đường an toàn, có thể thấy nó tăng lên trong thời điểm bất ổn kinh tế. Điều này cũng dẫn đến giá trị của cặp USD / JPY tương quan với cặp USD / CHF – bởi vì CHF cũng được xem là nơi trú ẩn an toàn, được giải thích bên dưới.
Tỷ giá hiện tại: 1 USD = 146.94 JPY
3. GBP/USD (Bảng Anh – Đô la Mỹ)
GBP / USD có đồng bảng là tiền tệ yết giá (base currency) và đô la Mỹ làm đồng tiền định giá (quote currency). GBP/USD được gọi chung là Cable dựa trên các tuyến cáp nước sâu được sử dụng để chuyển thông tin về giá giữa London và New York.
Nói chung, 14:00 (giờ Anh) là khi thanh khoản tập trung nhiều nhất trong cặp này, một phần là do đây là thời điểm có sự chồng chéo nhất trong hoạt động đối với các nhà giao dịch ở cả London và New York.
Tỷ giá hiện tại: 1 GBP = 1,11 USD
4. USD/CHF (Đô la Mỹ – Franc Thụy Sĩ)
Sự hiện diện của đồng franc Thụy Sĩ trong số 4 loại tiền tệ hàng đầu có thể trông hơi kỳ lạ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Xét cho cùng, Thụy Sĩ KHÔNG là một nền kinh tế toàn cầu lớn – không giống như Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản hay Vương quốc Anh.
Nhưng – tương tự như đồng Yên – đồng franc Thụy Sĩ đạt được sự phổ biến của nó với vị thế là một khoản đầu tư trú ẩn an toàn. Điều này đã khiến đồng franc trở thành một loại tiền tệ phổ biến trong thời kỳ bất ổn kinh tế hoặc bất ổn thị trường, khi các nhà giao dịch tìm kiếm thị trường được coi là rủi ro thấp hơn – tương tự như cặp USD / JPY.
Danh tiếng lâu đời của Thụy Sĩ về sự ổn định tài chính, an toàn và tính trung lập đảm bảo rằng danh tiếng của đất nước này là nơi trú ẩn an toàn khi có sự cố.
Tương tự, khi biến động thị trường thấp, đồng franc Thụy Sĩ thường sẽ có xu hướng theo dõi diễn biến thị trường của đồng euro, do mối quan hệ kinh tế chặt chẽ mà Thụy Sĩ có với eurozone.
Tỷ giá hiện tại: 1 USD = 1 CHF
- Tham gia cộng đồng ZALO: TẠI ĐÂY
- Tham khảo tín hiệu giao dịch trên TELEGRAM: TẠI ĐÂY
5. AUD/USD (Đô la Úc – Đô la Mỹ)
Nếu bạn muốn bắt đầu giao dịch AUD / USD, điều quan trọng là phải theo dõi giá trị của than và quặng sắt trên thị trường hàng hóa, cũng như giá trị của các kim loại khác như đồng. Điều này là do bất kỳ biến động nào về giá trị của các mặt hàng này có thể sẽ gây ra biến động tương hỗ về giá trị của đồng đô la Úc so với đô la Mỹ.
Tương tự, như với các loại tiền tệ hàng hóa khác, giá trị của đồng đô la Mỹ ảnh hưởng rất lớn đến việc định giá của cặp AUD / USD. Điều này là do đồng đô la Mỹ mạnh hơn thường có nghĩa là hàng xuất khẩu của Úc sẽ rẻ hơn. Việc này có thể làm giảm giá trị của đồng đô la Úc và có nghĩa là các nhà sản xuất Úc nhận được ít tiền hơn cho sản phẩm của họ.
Tỷ giá hiện tại: 1 AUD = 0.63 USD
6. USD/CAD (Đô la Mỹ – Đô la Canada)
Giá trị của đồng đô la Canada chủ yếu gắn liền với giá dầu vì dầu là xuất khẩu chính của Canada. Kết quả là, nếu giá dầu thay đổi – có lẽ do sự thay đổi trong hạn ngạch sản xuất của Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) – thì giá của đồng đô la Canada có thể sẽ bị ảnh hưởng.
Ví dụ, nếu nguồn cung dầu tăng lên bởi OPEC, giá dầu có thể sẽ giảm, do đó, sẽ làm giảm giá trị của đồng đô la Canada. Tương tự, vì dầu được định giá bằng đô la Mỹ, bất kỳ sự sụt giảm nào về giá trị của dầu có thể sẽ thấy sự tăng cường đối ứng của đồng đô la Mỹ.
Giống như cặp AUD / USD, điều này có nghĩa là các nhà xuất khẩu dầu của Canada sẽ nhận được ít tiền hơn cho sản phẩm của họ.
Tỷ giá hiện tại: 1 CAD = 0.72 USD
7. NZD/USD (Đô la New Zealand – Đô la Mỹ)
Đồng tiền hàng hóa cuối cùng xuất hiện trên hầu hết các danh sách tiền tệ chính là cặp tiền NZD/USD, còn được gọi là kiwi. Nông nghiệp – cũng như thương mại và du lịch quốc tế – là chìa khóa cho nền kinh tế New Zealand, do đó, biến động giá của hàng hóa mềm thường sẽ ảnh hưởng tới cặp tiền tệ NZD/USD.
Như với tất cả các cặp tiền tệ, vai trò của mỗi quốc gia Ngân hàng trung ương nên không được đánh giá thấp. Trong trường hợp này, Ngân hàng Dự trữ New Zealand đặt ra lãi suất có thể có tác động lớn đến New Zealand / USD, đặc biệt là khi không phù hợp với những gì Fed đang làm.
Do đó, các trader nên tự thông báo về các chính sách tiền tệ khác nhau của cả hai ngân hàng trung ương trước khi mở một vị thế trên cặp tiền New Zealand / USD.
Tỷ giá hiện tại: 1 NZD = 0.56 USD
Một số câu hỏi thường gặp
Nên trade cặp tiền nào là tốt nhất?
Thanh khoản cao là một trong những lợi thế mà trader có thể đưa ra quyết định giao dịch một cặp tiền. Các cặp tiền tệ chính thường có thanh khoản rất cao và spread lại thấp. Do đó, nó được trader yêu thích giao dịch hơn.
Tuy nhiên, những điều này không thể giúp khẳng định đây là cặp tiền tệ tốt nhất để giao dịch. Do đó, không nhất thiết phải chọn. Có rất nhiều nhà giao dịch lại thấy phù hợp với các cặp tiền tệ ít thanh khoản hơn. Vì vậy, câu trả lời là hoàn toàn phụ thuộc vào bạn, tốt nhất là nên phù hợp với chiến lược giao dịch mà bạn xây dựng.
Các cặp tiền nào có spread thấp?
Các cặp tiền tệ chính như EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD, USD/CHF,… sẽ có mức Spread thấp nhất trong số tất cả các cặp tiền vì chúng có khối lượng giao dịch lớn.
Các cặp tiền nào có tính thanh khoản cao nhất?
Tính thanh khoản là khả năng tài sản được bán nhanh chóng và gần nhất với giá thị trường. Để xác định cặp tiền tệ nào có tính thanh khoản cao nhất, cần phải dựa trên nhiều tính toán và đo lường.
Theo thống kê của FXSSI, hình ảnh dưới đây thể hiện các cặp tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất vào thời điểm tháng 3/2023. Trong đó, 3 cặp tiền cao nhất gồm: EURO/USD (28%), USD/JPY (13%), và GBP/USD (11%).
Cặp tiền ngoại lai là gì?
Các cặp ngoại hối gồm đồng tiền cơ sở là ngoại tệ từ một quốc gia phát triển hoặc đang phát triển, và đồng tiền định giá thường là đô la Mỹ hoặc Euro.
Tiền tệ ngoại lai (Exotic) được định nghĩa là đồng tiền đến từ một quốc gia ở các khu vực như Nam Mỹ, Châu Phi, Đông Âu hoặc Châu Á. Một số quốc gia có thể rất kém phát triển như Nam Phi hoặc Mexico, nhưng tiền tệ của một vài quốc gia khác phát triển hơn như Hungary, Ba Lan và Hàn Quốc cũng được coi là ngoại lai.