Cập nhật giá vàng trong nước hôm nay 06/10/2025: Thị trường trong nước giữ đà cao, vàng miếng vẫn quanh 139 triệu/lượng
Giá vàng hôm nay 6/10/2025 duy trì ở vùng cao, dao động quanh 137–139,6 triệu đồng/lượng. Một số thương hiệu như PNJ, Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu nhích nhẹ, trong khi SJC và DOJI giữ ổn định. Chênh lệch mua – bán phổ biến 1,5–3 triệu/lượng, phản ánh rủi ro biến động vẫn cao.
Diễn biến nhanh:
- Mặt bằng vàng miếng dao động quanh 137–139,6 triệu; nhẫn trơn phổ biến 129–136,5 triệu.
- Trạng thái đi ngang là chủ đạo, rải rác nhích tăng nhẹ ở một vài thương hiệu (ký hiệu ▲ trong bảng).
- Chênh lệch mua – bán: phổ biến 1,5–3,0 triệu/lượng, tùy thương hiệu; mức này tiếp tục phản ánh rủi ro biến động cao, đặc biệt ở dòng nhẫn.
Bảng giá các thương hiệu (triệu đồng/lượng):
Thương hiệu | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng | 137,10 | 139,10 |
Vàng nhẫn | 132,90 | 135,60 | |
DOJI | Vàng miếng | 137,10 | 139,10 |
Vàng nhẫn | 133,50 | 136,50 | |
PNJ | Vàng miếng | 137,60 ▲ | 139,60 ▲ |
Vàng nhẫn | 133,50 ▲ | 136,50 ▲ | |
Bảo Tín Minh Châu | Vàng miếng | 137,10 ▲ | 139,10 ▲ |
Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng miếng | 132,60 | 134,40 |
Vàng nhẫn | 129,00 | 129,00 | |
Phú Quý | Vàng miếng | 136,50 | 139,10 |
Vàng nhẫn | 133,20 | 136,20 | |
Mi Hồng | Vàng miếng | 138,10 ▲ | 139,60 ▲ |
Vàng nhẫn | 134,20 | 135,70 | |
Ngọc Thắm | Vàng miếng | 137,10 | 139,10 |
Vàng nhẫn | 129,00 | 132,00 |
Ghi chú: Dấu ▲ thể hiện mức nhích tăng so với kỳ trước trên bảng niêm yết của từng hệ thống.
So sánh với cuối ngày hôm qua:
- Đa số đi ngang ở các hệ thống lớn (SJC, DOJI, Phú Quý, Ngọc Thắm).
- Nhích tăng nhẹ ghi nhận tại PNJ (miếng & nhẫn), Mi Hồng (miếng) và Bảo Tín Minh Châu (miếng).
- Biên chênh mua – bán hầu như không thu hẹp, tiếp tục dao động 1,5–3,0 triệu/lượng (miếng thường thấp hơn nhẫn).
Một vài phép đo nhanh:
- SJC miếng: spread ~2,0 triệu (139,10 – 137,10).
- DOJI nhẫn: ~3,0 triệu (136,50 – 133,50).
- Mi Hồng miếng: ~1,5 triệu (139,60 – 138,10).
Diễn biến vàng thế giới:
- Giá vàng quốc tế duy trì xu hướng tăng/neo cao với biến động biên độ rộng; lực mua trú ẩn và kỳ vọng mặt bằng lãi suất thấp tiếp tục hỗ trợ.
- USD và lợi suất trái phiếu là hai biến số cần theo dõi sát trong ngày; các cú nén–xả nhanh quanh vùng đỉnh khiến rủi ro quét stop tăng.
- Dòng vốn vào ETF vàng và lực mua từ châu Á vẫn là “điểm tựa” trong các nhịp điều chỉnh.
Nhận định thị trường:
- Trong nước: Mặt bằng giá cao kèm spread chưa hạ nhiều -> giao dịch lướt sóng nên ưu tiên miếng ở các thương hiệu có chênh thấp; nhẫn phù hợp tích lũy nhỏ lẻ nhưng cần tính chi phí chênh.
- Ngắn hạn: Rủi ro biến động nhanh còn lớn do liên thông với thế giới; vùng 139,x của miếng đang là vùng phân phối – hấp thụ quan trọng: dễ xuất hiện nhịp giật lên–giật xuống theo đà quốc tế.
- Trung hạn: Xu hướng chính vẫn được đỡ bởi cấu trúc tăng của quốc tế; nhịp điều chỉnh nếu có chủ yếu mang tính kỹ thuật để “giải nhiệt” lượng hàng T+.
Khuyến nghị đầu tư:
Nhà đầu tư lướt sóng:
- Chỉ giải ngân khi spread < 2 triệu/lượng (miếng) tại điểm mua; đặt kỷ luật dừng lỗ bằng chênh lệch cửa hàng + biên biến động thực tế.
- Ưu tiên mua – bán tại cùng một hệ thống để tránh lệch bảng giá.
Nhà tích lũy dài hạn:
- Chia nhỏ lệnh theo mô hình DCA 3–5 phần, ưu tiên nhẫn 24K/miếng chuẩn thương hiệu lớn, lưu hóa đơn/seri.
- Không sử dụng đòn bẩy; dự phòng biên giảm 3–5% cho các nhịp điều chỉnh kỹ thuật.
Quản trị rủi ro:
- Kiểm tra phí gia công/thu đổi của từng cửa hàng; chênh mua–bán thực tế sau khi tính phí mới là lợi nhuận/lỗ thực.
- Theo dõi đồng thời USD, lợi suất TPCP Mỹ và lịch dữ liệu vĩ mô; tránh mua đuổi khi biên độ intraday mở rộng bất thường.