Cập nhật giá vàng trong nước hôm nay 07/10/2025: Ổn định ở vùng cao, chênh lệch nội – ngoại vẫn hơn 37 triệu đồng/lượng
Giá vàng hôm nay 07/10/2025 duy trì ổn định ở vùng cao quanh 138–140,6 triệu đồng/lượng. Vàng thế giới giữ trên 3.850 USD/oz, trong khi chênh lệch giá nội – ngoại vẫn trên 37 triệu đồng/lượng. Thị trường bước vào giai đoạn tích lũy, nhà đầu tư nên thận trọng khi mua đuổi.
Diễn biến chung của thị trường vàng hôm nay
Sáng nay (07/10/2025), thị trường vàng trong nước ghi nhận xu hướng ổn định đến tăng nhẹ ở hầu hết các thương hiệu lớn. Trong khi vàng miếng SJC tiếp tục duy trì vùng giá cao kỷ lục, vàng nhẫn có sự điều chỉnh nhẹ do nhu cầu bán ra tăng trong hai phiên gần đây.
Ở thị trường quốc tế, giá vàng vẫn giữ được nhịp tăng ổn định quanh vùng 3.950 – 3.970 USD/oz, nhờ kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ sớm hạ lãi suất vào cuối quý IV. Căng thẳng chính trị tại Trung Đông cùng sự suy yếu của đồng USD tiếp tục đóng vai trò hỗ trợ tâm lý “trú ẩn” cho vàng.
Bảng cập nhật giá vàng trong nước (Đơn vị: 1.000 đồng/lượng):
Thương hiệu | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Ghi chú so với hôm qua |
---|---|---|---|---|
SJC | Vàng miếng | 138.600 | 140.600 | Không đổi |
Vàng nhẫn | 135.000 | 137.700 | Tăng nhẹ 100 nghìn/lượng | |
DOJI | Vàng miếng | 138.600 | 140.600 | Giữ nguyên |
Vàng nhẫn | 135.000 | 138.000 | Tăng nhẹ | |
PNJ | Vàng miếng | 138.600 | 140.600 | Ổn định |
Vàng nhẫn | 135.000 | 138.000 | Tăng 100 nghìn/lượng | |
Bảo Tín Minh Châu | Vàng miếng | 138.100 | 140.100 | Không đổi |
Bảo Tín Mạnh Hải | Vàng miếng | 132.600 | 134.400 | Giảm nhẹ 200 nghìn/lượng |
Vàng nhẫn | 129.000 | 129.000 | Ổn định | |
Phú Quý | Vàng miếng | 138.000 | 140.600 | Tăng nhẹ |
Vàng nhẫn | 135.100 | 138.100 | Giữ nguyên | |
Mi Hồng | Vàng miếng | 139.600 | 140.600 | Giữ mức cao nhất thị trường |
Vàng nhẫn | 136.200 | 137.700 | Ổn định | |
Ngọc Thẩm | Vàng miếng | 138.600 | 140.600 | Không đổi |
Vàng nhẫn | 132.500 | 135.500 | Giảm nhẹ |
Nhìn chung, giá vàng miếng trong nước dao động quanh 138–140,6 triệu đồng/lượng, trong khi vàng nhẫn phổ biến ở vùng 135–138 triệu đồng/lượng.
So sánh với giá vàng ngày hôm qua:
- Theo bảng cập nhật từ 24H, giá vàng SJC miếng mua – bán lần lượt là 138.100 – 140.100 (nghìn đồng/lượng) cho cả hôm nay và hôm qua — tức thị trường khá “đóng băng” tại mức cao.
- Như vậy, không có biến động mạnh nào ở thương hiệu SJC, trong khi các thương hiệu khác có thể có sự dịch chuyển nhưng không vượt quá 300–500 nghìn đồng.
- Có thể thấy, sau những ngày leo dốc mạnh, thị trường đang có dấu hiệu tích lũy – củng cố trước khi tìm xu hướng tiếp theo.
Diễn biến vàng quốc tế:
- Trên thị trường quốc tế, giá vàng giao ngay (XAU/USD) tiếp tục bứt phá, đang dao động quanh 3.958 USD/ounce.
- Cặp XAU/USD cũng ghi nhận mức giá mở cửa và thay đổi tăng nhẹ trong phiên gần đây.
- Quy đổi theo tỷ giá ngân hàng, giá vàng quốc tế hiện tương đương khoảng 102 – 103 triệu đồng/lượng (chưa tính thuế, phí, chi phí vận chuyển).
- Tuy nhiên, giá quốc tế thường chịu ảnh hưởng rất mạnh từ các thông tin về lãi suất của Fed, số liệu lạm phát Mỹ, sức mạnh đồng USD và xu hướng dòng vốn an toàn trong bối cảnh rủi ro địa chính trị.
- Hiện nay, dù có lúc bị rung lắc, nhưng lực mua vào tại các vùng hỗ trợ vẫn mạnh, làm giá quốc tế ít có điều chỉnh sâu.
Nhận định và kịch bản thị trường:
Yếu tố hỗ trợ mạnh cho giá vàng:
- Áp lực giảm của lãi suất Mỹ: Nếu Fed tiếp tục triển vọng cắt giảm hoặc giữ lãi suất thấp, chi phí cơ hội giữ vàng sẽ giảm, giúp vàng hấp dẫn hơn.
- Suy yếu của đồng USD: Nếu đồng USD mất giá, vàng thường là lựa chọn trú ẩn tương đối an toàn.
- Bất ổn địa chính trị hoặc rủi ro kinh tế toàn cầu: Các biến số như căng thẳng địa chính trị, khủng hoảng nợ công hay chu kỳ tăng trưởng chậm đều có thể làm gia tăng nhu cầu trú ẩn vàng.
- Dòng vốn đầu tư: Nhiều nhà đầu tư tổ chức, quỹ tài sản đang tìm đến vàng để đa dạng hóa danh mục tránh rủi ro tài sản truyền thống.
Rủi ro và thách thức:
- Lãi suất thực dương hoặc kỳ vọng Fed thắt chặt lại nếu áp lực lạm phát quay lại mạnh.
- Cung – cầu trong nước: biên lợi nhuận của doanh nghiệp vàng, chi phí gia công, chi phí nhập vàng nguyên liệu và thuế – phí có thể kéo giá trong nước không tăng nhanh như quốc tế.
- Rủi ro chốt lời: khi giá đã tăng mạnh, nhiều nhà đầu cơ nhỏ dễ phản ứng bán ra gây rung lắc.
- Thanh khoản và độ sâu thị trường: thời điểm giao dịch thấp, chênh lệch mua – bán có thể co giãn bất thường.
Kịch bản thị trường:
Kịch bản | Diễn biến khả dĩ | Hệ quả với giá vàng |
---|---|---|
Tích cực | Fed hạ lãi suất hoặc giữ lãi suất thấp; USD tiếp tục suy yếu; rủi ro bên ngoài gia tăng | Vàng quốc tế có thể hướng tới mốc 3.900 – 4.000 USD/ounce, vàng trong nước dễ tiệm cận 142 – 145 triệu đồng/lượng (ở thương hiệu lớn) |
Trung tính | Thông tin kinh tế Mỹ ổn định, USD đứng ở mức trung gian, không có cú sốc lớn | Vàng giữ trong vùng 138 – 142 triệu đồng/lượng, dao động nhẹ theo ngày |
Tiêu cực | Fed bất ngờ tăng lãi suất, USD mạnh lên, tâm lý rút vốn | Vàng dễ điều chỉnh giảm, có thể lùi về vùng 135 – 138 triệu đồng/lượng hoặc thấp hơn nếu lực bán mạnh |
Khuyến nghị đầu tư
- Chia tỷ trọng đầu tư: Đừng đặt toàn bộ vào vàng — nên cân đối với tài sản khác như ngoại tệ, cổ phiếu, trái phiếu để giảm rủi ro chung.
- Canh mua khi có điều chỉnh: Khi giá vàng điều chỉnh giảm nhẹ hoặc rung lắc (ví dụ mất 0,5–1 %), có thể xem xét mua dần từng phần để trung bình giá.
- Đặt điểm chốt lời và cắt lỗ: Trước khi giá vọt mạnh, nên xác định vùng chốt lời hoặc cắt lỗ rõ ràng để bảo vệ vốn.
- Theo sát tin vĩ mô Mỹ và dữ liệu kinh tế Việt Nam: Các báo cáo CPI, lãi suất liên ngân hàng, tình hình xuất nhập khẩu, dòng vốn ngoại… có thể tạo cơ hội hoặc rủi ro bất ngờ.
- Ưu tiên thương hiệu uy tín: Nếu bạn chọn giữ vàng miếng thực - nên lựa chọn thương hiệu lớn như SJC, DOJI hoặc PNJ để đảm bảo thanh khoản và độ tin cậy.
- Giữ lượng tích trữ vừa phải: Vàng nên là công cụ đa dạng hóa và phòng ngừa rủi ro, không nên dùng đòn bẩy quá lớn trừ khi bạn có kinh nghiệm và chấp nhận biến động cao.