[List từ A đến Z] 1001 Các Thuật Ngữ Trong Forex ai cũng cần

Thị trường ngoại hối (Forex) là thị trường tài chính lớn nhất và phát triển nhanh nhất trên thế giới, với hàng ngày giao dịch trị giá hàng nghìn tỷ đô la Mỹ.

[List từ A đến Z] 1001 Các Thuật Ngữ Trong Forex ai cũng cần
💡
- Tham gia cộng đồng ZALO Giao Lộ Đầu Tư để trao đổi học hỏi kinh nghiệm chiến lược đầu tư hàng ngày

- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư

Thị trường ngoại hối (Forex) là thị trường tài chính lớn nhất và phát triển nhanh nhất trên thế giới, với hàng ngày giao dịch trị giá hàng nghìn tỷ đô la Mỹ.

Khi bạn quyết định đặt chân để kiếm tiền thì quan trọng nhất phải nắm rõ các khái niệm quan trọng trong thị trường này, chúng ta cần tìm hiểu về các thuật ngữ trong Forex dành cho trader mới biết và trader cũ hệ thống lại.

Gà mới đừng bỏ qua chủ đề này vì GiaoDichCFD sẽ cùng bạn sẽ đi vào chi tiết về 1001 thuật ngữ của 7 nhóm thuật ngữ sau nhé:

A. Nhóm thuật ngữ forex | Thị trường chung

Nhóm thuật ngữ forex thị trường chung
  • Sàn giao dịch Forex | là nơi các nhà đầu tư toàn cầu thực hiện giao dịch tiền tệ phi tập trung trên thị trường toàn cầu. Trong quá trình này, họ mua và bán các cặp tiền tệ với hy vọng thu được lợi nhuận từ sự chênh lệch tỷ giá giữa các cặp tiền đó.
  • Đầu tư Forex là gì? | Đầu tư ngoại hối là phương pháp đầu tư tập trung vào việc mua và bán ngoại tệ để kiếm lời từ sự chênh lệch giá tại các thời điểm giao dịch. Nhà đầu tư, bất kể là cá nhân hay tổ chức, sẽ tham gia mua các cặp tiền tệ trên thị trường. Sau đó, họ sẽ đợi cho đến khi giá tăng lên và sau đó bán ra, từ đó thu được lợi nhuận từ sự khác biệt giá.
  • Trade Forex | Chơi forex là thuật ngữ dùng để chỉ việc giao dịch ngoại hối trên các sàn giao dịch của các nhà đầu tư Forex. Nhà đầu tư này thực hiện giao dịch bằng các chiến lược, chiến thuật và phương pháp chuyên nghiệp nhằm thực hiện mua bán các cặp tiền tệ một cách hiệu quả nhất.
  • Tỷ giá hối đoái | là báo giá của một cặp tiền tệ, ví dụ như EUR/USD = 1.3, tức là cần 1.3 đô la Mỹ để đổi lấy 1 Euro.
  • Supply – Demand | là cung – cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến giá. Nếu cung giảm hoặc không đổi, nhưng nhu cầu tăng, giá sẽ tăng. Ngược lại, nếu nhu cầu giảm và cung tăng, giá sẽ giảm.
  • Chính sách tài khóa và tiền tệ | là biện pháp quản lý tiền của một quốc gia để kiểm soát dòng chảy và lượng tiền đang lưu hành, nhằm ổn định giá cả.
  • Tỷ lệ thất nghiệp | là tỷ lệ phần trăm số người không có việc làm trên tổng số lao động.
  • Spot Market | là thị trường giao dịch giao ngay, khác với thị trường hợp đồng tương lai.
  • OPEC | là tổ chức các nước xuất khẩu dầu, có ảnh hưởng đến giá dầu thế giới.
  • ECB | là Ngân hàng Trung ương Châu Âu, tương tự như FED ở Mỹ.
  • FED | là Cục Dự trữ Liên bang của Hoa Kỳ, có nhiệm vụ điều tiết thị trường tài chính.
  • Ngân hàng trung ương | là ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính cho chính phủ và các ngân hàng thương mại của một quốc gia.
  • Non Farm Payroll (Bảng lương phi nông nghiệp) | là báo cáo về số người lao động hưởng lương không tính nông nghiệp ở Mỹ, ảnh hưởng đến đồng USD.
  • GDP | là tổng sản phẩm quốc nội, đo lường giá trị tất cả sản phẩm và dịch vụ sản xuất trong nước.
  • GNP | là tổng sản phẩm quốc dân, tính toán giá trị tất cả hàng hóa và dịch vụ do công dân của một nước làm ra trong và ngoài nước.
  • Inflation | là sự mất giá của tiền mặt, hay còn gọi là lạm phát.
  • Hawk (Hawkish) | là ngân hàng tăng lãi suất để kìm hãm lạm phát.
  • FOMC | là ủy ban thiết lập chính sách của Cục Dự trữ Liên bang của Hoa Kỳ (FED).
  • Broker | là sàn giao dịch, là người kết nối bạn đến nhà cung cấp thanh khoản.
  • Trader | là nhà đầu tư Forex, thực hiện giao dịch trên sàn giao dịch.
  • Full-time Trader | là người giao dịch chuyên nghiệp, kiếm sống từ giao dịch.
  • Trading | là hoạt động giao dịch.
  • Phân tích cơ bản | là phân tích thị trường dựa trên tin tức kinh tế, chính trị để đưa ra dự đoán xu hướng thị trường.
  • Fundamental Analysis | là phân tích cơ bản sử dụng thông tin về kinh tế, chính trị, chính sách tiền tệ để dự đoán hướng đi của thị trường.
  • Phân tích kỹ thuật là phân tích dựa trên công cụ, chỉ báo, chỉ số trên biểu đồ giá để dự đoán xu hướng giá.
  • Technical Analysis là phương pháp phân tích kỹ thuật phổ biến, giả định rằng tất cả yếu tố cơ bản đã được phản ánh trong biểu đồ và lịch sử có xu hướng lặp lại.
  • Giao dịch tin tức (New trading) là tìm lợi nhuận trong việc giao dịch dựa trên thông tin kinh tế quan trọng được công bố.
  • Trend là xu hướng chuyển động của thị trường, bao gồm xu hướng tăng, giảm hoặc đi ngang.
  • Trend Following là phương pháp giao dịch theo xu hướng, dựa vào dòng tiền lớn để cưỡi lên con sóng giúp tăng khả năng giao dịch thành công.
  • OTC (Over The Counter) là thị trường phi tập trung, không có trung tâm cố định, kết nối qua hệ thống máy tính và thiết bị điện tử, thị trường Forex là một ví dụ điển hình.

B. Các thuật ngữ forex Tài khoản

nhóm thuật ngữ forex tài khoản
  • Nền tảng giao dịch: Công cụ/ứng dụng là nơi mà các trader đặt các lệnh giao dịch Forex như mua, bán, phân tích thị trường…
  • Metatrader: Là thuật ngữ chỉ MT4, MT5, đây là những nền tảng giao dịch phổ biến nhất thế giới ở thời điểm hiện tại. Các sàn môi giới thường sử dụng 2 nền tảng này để khách hàng giao dịch.
  • MT4, MT5: Là ứng dụng giao dịch tiêu chuẩn của các công cụ tài chính như Forex, chỉ số, CFD cổ phiếu, chứng khoán, hàng hóa, năng lượng, kim loại.
  • ECN: Là tài khoản mà các sàn giao dịch No Dealing Desk cung cấp cho khách hàng của mình. Với tài khoản ECN, người dùng sẽ cùng nhau tạo thành một mạng lưới thanh khoản nội bộ, trong trường hợp không thể bắt được giá yêu cầu thì lệnh của bạn sẽ được chuyển đến bên cung cấp thanh khoản.
  • Demo Account: Là tài khoản thử nghiệm, dùng để kiểm tra các chiến thuật giao dịch hoặc giao dịch thử để làm quen với thị trường và nền tảng giao dịch. Đây là tài khoản tiền ảo nên tất nhiên bạn sẽ không phải trả bất kỳ chi phí nào.
  • Tài khoản thực: Là tài khoản giao dịch thật được mở trên các sàn giao dịch Forex, bạn mở tài khoản có thể nạp tiền vào giao dịch nhanh chóng, nếu có lời có thể rút tiền về tài khoản ngân hàng của mình.
  • Real Account: Là tài khoản tiền thật, bạn mở tài khoản và nạp tiền vào, khi giao dịch tài khoản này bạn đã thực sự trở thành một trader.
  • Lot: Hay còn gọi là lô. Đây là đơn vị giao dịch đo lường khối lượng giao dịch trên sàn Forex, trong forex Lot tiêu chuẩn thường là 100.000 đơn vị đồng tiền cơ sở.
  • Pip: Hà số điểm của một cặp tỷ giá, nó thường là số thập phân thứ 4 với các cặp tiền không có đồng JPY và là số thập phân thứ 2 với đồng có chứa JPY. Ví dụ, EUR/USD = 1.1250, EUR/JPY = 116.50
  • Pip Value: Là giá trị của một Pip tính theo tiền. Ví dụ bạn giao dịch EURUSD có pip value = $10, điều này nghĩa là nếu thị trường tăng 1 điểm thì tài khoản của bạn sẽ + $10, ngược lại nếu thị trường giảm 1 điểm thì tài khoản của bạn sẽ bị – $10.
  • Balance: Là số dư trong tài khoản, đây là thuật ngữ thường xuất hiện trong khu vực quản lý tài khoản của bạn.
  • Leverage: Là đòn bẩy, đây là công cụ được các sàn giao dịch cung cấp cho người dùng với mục đích giảm thiểu số vốn cần có để mở lệnh. Đòn bẩy tạm hiểu là một khoản vay làm tăng tài khoản cho các nhà đầu tư Forex trên các sàn giao dịch. Người đầu tư có thể giao dịch gấp nhiều lần tùy vào mức đòn bẩy mà sàn cung cấp cũng như lựa chọn của bạn khi mở tài khoản giao dịch trên sàn. Ví dụ, với mức đòn bẩy là 1:100 bạn có thể mở một giao dịch với khối lượng là 100.000 USD trong khi số tiền thực tế trong tài khoản bạn chỉ cần 1000 USD.
  • Margin: Là ký quỹ, đây là số tiền cần có trong tài khoản để đảm bảo giao dịch của bạn được mở với sự hỗ trợ của đòn bẩy. Ví dụ, nếu đòn bẩy là 1:100 và khối lượng lệnh là 100.000 USD thì số tiền ký quỹ là 1000 USD.
  • Margin Call: Là một thuật ngữ mà chắc chắn bạn sẽ không bao giờ muốn mình phải dùng tới. Nó là một cảnh báo của sàn môi giới báo rằng tài khoản của bạn đang âm và có khả năng bị đóng lệnh tự động. Lúc này, bạn có thể lựa chọn nạp thêm tiền hoặc đứng nhìn tài khoản có thể bị cháy.
  • Margin Level: Là thuật ngữ chỉ mức ký quỹ. Mức ký quỹ trong tài khoản nên càng thấp sẽ càng tốt. Nếu mức ký quỹ quá cao có thể bạn sẽ bị nhận cảnh báo Margin Call từ sàn môi giới (rất nguy hiểm).
  • Free Margin: Là số vốn rảnh rỗi mà bạn có thể sử dụng để tiếp tục mở thêm lệnh mới. Bạn sẽ thường gặp thuật ngữ này trong phần quản lý tài khoản.
  • Spread: Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán được tính bằng pip hoặc point (đây là phần lời của các Broker).
  • Commission: Là chi phí hoa hồng mà bạn phải trả cho nhà môi giới mỗi khi bạn thực hiện giao dịch thông qua nền tảng giao dịch của họ.
  • Phí qua đêm: Là mức phí mà bạn kiếm được hoặc phải trả cho giao dịch mà bạn giữ vị thế mua và bán trên sàn Forex qua đêm.
  • Ký quỹ: Là khoản tiền ký quỹ tối thiểu cần có để duy trì một vị thế mở.
  • Equity: Đây là số tiền thực có trong tài khoản, nó bao gồm số dư hiện tại cộng thêm tiền lời/lỗ của các lệnh đang mở hiện tại.
  • Swap: Là chi phí chuyển giao vị thế giao dịch mở qua đêm, khoản tiền này có thể là âm hoặc dương tùy vào cặp tỷ giá mà bạn đang giao dịch.
💡
- Các bài viết và nhận định thị trường của Mạnh Quang (Bét Chây): Tại đây

C. Nhóm Sản phẩm

thuật ngữ forex nhóm sản phẩm
  • Công cụ tài chính: Là một loại tài sản nào đó trong thị trường tài chính, ví dụ như forex, cổ phiếu, hợp đồng tương lai, quyền chọn nhị phân…
  • CFD: Là viết tắt của Contract For Difference, nghĩa là Hợp đồng chênh lệch. Đây là hình thức đầu tư bằng cách đặt cược vào việc giá của một tài sản nào đó sẽ tăng hoặc giảm mà bạn không cần thực sự sở hữu tài sản đó.
  • Rollover: Là thuật ngữ chỉ hành động đáo hạn một hợp đồng, thường là những hợp đồng CFD. Khi đáo hạn một hợp đồng, bạn sẽ chịu một mức phí do chênh lệch giá trước và sau thời gian đáo hạn.
  • Future Market: là hợp đồng tương lai, đây là loại hợp đồng giao dịch phổ biến nhất trên các loại hàng hóa. Theo đó, chúng ta sẽ giao dịch hàng hóa nào đó với chất lượng và khối lượng được thỏa thuận ngày hôm nay, nhưng sẽ giao hàng vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Việc giao dịch bằng hợp đồng tương lai sẽ giúp cả người bán và người mua không phải lo lắng việc giá cả thị trường sẽ lên hay xuống trong thời gian sắp tới, điều này giúp việc điều tiết hàng hóa và lên kế hoạch sản xuất thuận lợi hơn.
  • Stock: Nghĩa là cổ phiếu, hiểu nôm na là giá trị của một công ty được chia nhỏ thành nhiều phần và mỗi phần là một cổ phiếu. Nếu bạn nắm giữ cổ phiếu của công ty nào thì bạn cũng là một cổ đông của công ty đó.
  • Stocks CFD: Là hợp đồng chênh lệch dựa trên giá cổ phiếu thực tế. Khi giao dịch hợp đồng CFD cổ phiếu, bạn không thực sự sở hữu bất kỳ cổ phiếu vật lý nào, tuy nhiên vẫn được nhận các khoản cổ tức của công ty đó. Ngoài ra, thì với bản chất là hợp đồng CFD, bạn có thể kiếm lời khi thị trường đi lên bằng cách mở lệnh Buy và cả khi thị trường đi xuống bằng cách mở lệnh Sell.
  • Share: Cũng là cổ phiếu nhưng thường dùng để nói về số lượng cổ phiếu cụ thể, ví dụ nói: “tôi có 1000 share Apple” nghĩa là tôi đang nắm giữ 1000 cổ phiếu của Apple.
  • Index: Nghĩa là chỉ số chứng khoán, chỉ số này được xây dựng để đánh giá chung một nhóm cổ phiếu. Chỉ số có xu hướng dễ dự đoán hơn và dễ giao dịch hơn một cổ phiếu riêng lẻ. Các chỉ số điển hình như chỉ số Dow Jones của Mỹ hoặc VN30 của Việt Nam.
  • Trái phiếu chính phủ: Là một chứng nhận vay nợ của chính phủ với người dân của nước đó hoặc với một quốc gia khác. Chính phủ sẽ phải trả lại khoản tiền được ghi trên trái phiếu (mệnh giá của trái phiếu) sau một thời gian được xác định trước kèm với một khoản lợi tức được quy định từ trước. Trái phiếu chính phủ gần như luôn có thể được thanh toán vì nhà nước có thể lựa chọn các hình thức tăng thuế hoặc in thêm tiền để chi trả các trái phiếu đáo hạn. Tuy nhiên, việc này có thể sẽ khiến đồng tiền mất giá và giá trị thanh toán thực tế bạn nhận lại sẽ thấp hơn trước khi bạn mua trái phiếu, mặc dù số tiền nhận lại cao hơn.
  • ETF: Là viết tắt của Exchange Traded Fund, là danh sách một nhóm cổ phiếu hoặc một nhóm tài sản đại diện cho một nền kinh tế hoặc một lĩnh vực kinh tế nào đó. Khi đầu tư vào một quỹ ETF, bạn đang đầu tư vào nền kinh tế hoặc lĩnh vực kinh tế đó trên diện rộng thay vì phải chọn từng mã tài sản riêng lẻ.
  • Commodity: Là tên gọi chung cho các loại hàng hóa như các sản phẩm nông nghiệp (ngô, lúa mì…), các sản phẩm năng lượng (dầu thô, khí gas…), kim loại công nghiệp (sắt, thép, đồng…), kim loại quý (Vàng, bạc, bạch kim…).
  • Cryptocurrency: Đây là một trong các thuật ngữ trong Forex chỉ các loại tiền ảo hay còn gọi là tiền điện tử hoặc tiền kỹ thuật số… Đây là một dạng tài sản kỹ thuật số được lập trình bằng các thuật toán blockchain. Tiền ảo có tính chất phi tập trung và không được gán giá trị lên một tài sản vật lý.
  • Currency Pairs: là thuật ngữ chỉ các cặp tiền, ví dụ EUR/USD, GBP/USD, USD/JPY… Trong cặp tiền, thì sẽ có đồng định giá đứng trước, đồng yết giá đứng sau. Các cặp tiền cũng sẽ được phân làm 3 nhóm: cặp tiền chính, cặp tiền phụ hay còn gọi là cặp tiền chéo, và cặp tiền ngoại lai.
  • Đồng định giá: Là đồng tiền đứng trước, vị trí thứ nhất trong cặp tiền tệ giao dịch.
  • Đồng yết giá: Là đồng tiền đứng sau trong cặp tiền tệ.
  • Cặp tiền chính – Major Pair: là những cặp tiền phổ biến nhất thế giới, có tính thanh khoản cao nhất thị trường cũng như có sức tác động lớn đến thị trường Forex về giá. Đây là những cặp có đồng USD và một đồng tiền của một nền kinh tế phát triển như EUR, Anh quốc… Cụ thể các cặp chính là: EUR/USD, GBP/USD, USD/JPY, USD/CHF, AUD/USD, GBP/JPY, EUR/JPY và USD/CAD.
  • Cặp tiền chéo – Minor Pair: Là các cặp tiền tệ được trao đổi nhưng trong đó không có đồng USD. Có nghĩa là các cặp tiền này giao dịch trên thị trường không có sự tham gia của đồng USD ví dụ như: GBP/JPY, EUR/JPY, EUR/CHF và EUR/GBP…
  • Cặp tiền ngoại lai – Exotic Pair: Là các cặp tiền tệ tỷ giá của các nước có thị trường tài chính nhỏ và chưa phát triển.

D. Nhóm giao dịch

nhóm thuật ngữ forex trade giao dịch
  • Biểu đồ/NếnChart: Là biểu đồ kỹ thuật thể hiện dữ liệu giá của một tài sản. Mục đích của chart là để phân tích thị trường, bạn có thể cài đặt thêm các chỉ báo kỹ thuật vào chart để hỗ trợ cho quá trình phân tích.
  • GAP: Là khoảng trống giá giữa giá đóng cửa hôm trước và giá mở cửa hôm sau, đây là nơi giá nhảy qua mà không có giao dịch. Khoảng trống GAP thường xuyên xảy ra trên thị trường chứng khoán hầu như mỗi ngày, nhưng trên thị trường forex GAP chỉ thường xuất hiện sau những ngày nghỉ cuối tuần hoặc nghỉ lễ.
  • Khối lượng giao dịch: Là tổng nhu cầu mua và bán của nhà đầu tư khi giao dịch Forex.
  • Thanh khoản: Hiểu nôm na là sự sẵn sàng mua bán. Nếu bạn bán một cái gì đó mà ngay lập tức có người nhào tới mua thì gọi là có tính thanh khoản cao. Nếu bạn bán mà mãi không có người mua thì gọi là tính thanh khoản thấp.
  • Volume: Là khối lượng giao dịch của một công cụ tài chính trong một thời gian nhất định. Khối lượng chỉ có ý nghĩa ở những thị trường tập trung như chứng khoán, trên những thị trường phi tập trung như forex thì không thể thống kê được khối lượng.
  • Volatility: Là thuật ngữ chỉ độ biến động của thị trường. Thông thường, thị trường sẽ có Volatility khi có những tin tức hoặc những yếu tố cơ bản bất thường.
  • Indicator: Là chỉ báo kỹ thuật, ví dụ như RSI, MACD, MA… đây là các công cụ hỗ trợ cho phân tích kỹ thuật, chúng được tính toán và lập trình từ các dữ liệu giá trong quá khứ.
  • Resistance: Là vùng kháng cự trên biểu đồ, đây là vùng giá tiềm ẩn nhiều lực bán. Thông thường giá tăng đến vùng kháng cự thì sẽ hấp thụ lực bán và có xu hướng đảo chiều giảm.
  • Candlestick pattern: Là mô hình nến Nhật, đây là dạng đồ thị được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Mô hình nến là công cụ rất hữu ích trong phân tích kỹ thuật, nó sẽ cho bạn biết chính xác những thông tin như: giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất.
  • Heikin Ashi: Là một biến thể của mô hình nến Nhật. Heikin Ashi có tác dụng làm giá mượt hơn, nó đã được tính toán và biến đổi các giá trị mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất so với nến Nhật thông thường.
  • Support: Là vùng hỗ trợ trên biểu đồ, đây là vùng giá có nhiều lực mua tiềm năng. Khi giá giảm tới vùng này, có thể sẽ hấp thụ lực mua và đảo chiều tăng.

E. Nhóm Lệnh forex

nhóm thuật ngữ lệnh forex
  • Lệnh – vị thế: Là yêu cầu của khách hàng về cặp tiền tệ nào đó trên thị trường. Ví dụ nói, tôi đang có 1 vị thế mua EUR/USD nghĩa là tôi đang nắm giữ một lệnh mua trên cặp tỷ giá này.
  • Ask: là giá chào mua, đây là giá mà bạn sẽ mua từ nhà môi giới (hiểu cách khác là giá nhà môi giới sẽ bán cho bạn).
  • Bid: là giá chào bán, đây là giá mà bạn sẽ bán cho nhà môi giới (hoặc hiểu cách khác là giá nhà môi giới sẽ mua từ bạn).
  • Long – Vị thế mua: Là thuật ngữ ám chỉ có một vị trí mua. Với vị thế này, lợi nhuận sẽ tăng khi thị trường tăng và ngược lại. Ví dụ nói “tôi Long EUR/USD” nghĩa là tôi đang có 1 lệnh mua, lệnh này đã khớp và đang chạy.
các nhóm lệnh cơ bản forex
  • Short – Vị thế bán: Là thuật ngữ nói về một lệnh bán của bạn đang mở, lệnh này phải đang chạy. Với vị thế này, lợi nhuận sẽ tăng khi thị trường giảm và ngược lại. Ví dụ bạn nói tôi Short USD nghĩa là bạn đang có lệnh bán đồng USD, lệnh này đang chạy thực.
  • Instant Execution: Là khớp lệnh tức thì trong đó lệnh được khớp ở mức giá chỉ định. Nếu giá thay đổi trong quá trình đang gửi lệnh đến máy chủ thì bạn sẽ nhận báo giá lại, lúc này bạn có thể chấp nhận hoặc từ chối khớp lệnh.
  • Market Execution: Là khớp lệnh theo cơ chế giá thị trường, đây phương pháp khớp lệnh trong đó lệnh của bạn sẽ được khớp trong bất kỳ trường hợp nào. Nếu giá thay đổi tại thời điểm thực hiện lệnh, lệnh sẽ được thực hiện ở mức giá mới đã thay đổi.
  • Pending Order (Lệnh chờ): Là loại lệnh đặt trước ở một mức giá nào đó, khi thị trường đạt đến giá này thì lệnh của bạn sẽ tự động được khớp. Việc đặt lệnh chờ sẽ giúp bạn không phải theo dõi thị trường liên tục. Bạn có thể hủy lệnh chờ bất kỳ lúc nào miễn là lệnh chưa khớp.
  • Stop Order: Là thuật ngữ chỉ những lệnh BUY STOP và SELL STOP, đây là loại lệnh chờ khi giá đi đến và phá vỡ điểm chờ của bạn thì lệnh sẽ được khớp.
  • Buy stop: Là lệnh dừng mua, đây là loại lệnh chờ mua ở giá cao hơn mức giá hiện tại. Loại lệnh này được đặt với kỳ vọng rằng nếu thị trường đạt đến một mức giá nào đó thì nó có khả năng sẽ tăng tiếp.
  • Sell stop: Là lệnh dừng bán, đây là loại lệnh chờ bán ở giá thấp hơn mức giá hiện tại. Bạn sẽ đặt lệnh này khi bạn dự đoán nếu giá giảm xuống một ngưỡng nào đó thì nó có khả năng sẽ giảm tiếp.
  • Limit Order: Là lệnh chờ giới hạn, đây là loại lệnh mà bạn đặt khi giá đã chạy qua rồi, mục đích là “hi vọng giá sẽ quay lại” và khớp lệnh trước khi đi tiếp theo hướng đã dự định, như vậy lệnh của bạn sẽ được khớp với giá tốt hơn.
  • Buy limit: Là lệnh mua giới hạn, một loại lệnh chờ thực hiện mua ở giá thấp hơn mức giá hiện tại. Nếu bạn tin rằng giá sẽ tăng nhưng trước khi tăng nó sẽ thoái lui về mức giá thấp giá hiện tại sau đó nó mới bật tăng, vì vậy bạn sẽ đặt lệnh giới hạn để mua được giá tốt hơn.
  • Sell limit: Là lệnh bán giới hạn, đây là lệnh chờ bán ở giá cao hơn mức giá hiện tại. Lệnh này được đặt nếu bạn dự đoán rằng giá sẽ thoái lui lên cao hơn trước khi sụt giảm.
  • Stop out: Là quá trình đóng lệnh tự động khi số tiền trong tài khoản giao dịch của bạn chạm ngưỡng. Lệnh cắt lỗ – Stop Loss: Là lệnh dừng lỗ, đây là lệnh bạn ấn định rằng nếu giá đi đến đây thì bạn sẽ chấp nhận lỗ và thoát khỏi thị trường.
  • Take profit: Là hoạt động chốt lời, khi bạn vào lệnh và giá đã di chuyển đúng hướng thì bạn sẽ thu lại lợi nhuận của mình. Bạn có thể dùng các lệnh tự động hoặc đóng lệnh bằng tay để Take profit.
  • Trailing Stop: Là lệnh dịch chuyển dừng lỗ, đây là lệnh dừng lỗ mà mỗi khi thị trường đi được một khoảng cách thì lệnh Stop loss của bạn cũng dời theo. Việc sử dụng lệnh Trailing Stop sẽ cho phép bạn tối đa hóa lợi nhuận bằng cách theo sau những con sóng lớn. Trong trường hợp giá quay đầu thì bạn vẫn thu được một khoản lợi nhuận.
  • STP: Là tài khoản mà các sàn giao dịch No Dealing Desk cung cấp cho khách hàng của mình, nếu bạn đặt lệnh ở loại tài khoản này thì lệnh của bạn sẽ được chuyển trực tiếp đến nhà cấp thanh khoản (lý thuyết là vậy).
  • Expiry Date: Là ngày hết hạn, khi các lệnh hiện mở đến thời điểm hết hạn được chỉ định từ trước, các lệnh này sẽ bị đóng tự động và tài khoản của bạn sẽ nhận về phần lời/lỗ hiện có trên thị trường.
  • Bán khống: Là hình thức bán một tài sản mà bạn không sở hữu. Nếu bạn tin rằng một tài sản nào đó sẽ giảm giá, vì vậy bạn sẽ mượn tài sản đó từ nhà môi giới và bán chúng để lấy tiền mặt. Khi giá giảm thì bạn lại lấy tiền mặt mua tài sản đó để trả lại cho nhà môi giới. Như vậy bạn đã dư ra một khoản tiền mặt và đó là khoản lời, là phần thưởng cho dự đoán của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn dự đoán sai và giá tăng, bạn sẽ phải thanh toán thêm tiền để mua lại tài sản đó trả cho nhà môi giới.

F. Nhóm kết quả

thuật ngữ kết quả forex
  • Win rate: Là tỉ lệ % thắng/thua khi thực hiện giao dịch. Ví dụ bạn nói chiến lược của tôi có win rate là 50% nghĩa là cứ mỗi khi bạn thực hiện được 100 lệnh thì có khoảng 50 lệnh thắng và 50 lệnh thua.
  • Quản lý rủi ro: Là việc bạn sử dụng các chiến lược, chiến thuật để thực hiện chốt lời và cắt lỗ trong quá trình giao dịch.
  • Risk Management: Đây là thuật ngữ ám chỉ việc quản lý rủi ro, bạn sẽ cần một chiến lược quản lý rủi ro phù hợp khi giao dịch. Rủi ro quá ít sẽ khó tăng tài khoản và rủi ro quá nhiều sẽ nguy hiểm cho tài khoản.
  • Risk/Reward (R:R): Là tỷ lệ rủi ro so với lợi nhuận, hay viết tắt là R:R. Ví dụ bạn chấp nhận rủi ro $100 và thu về $300 nếu bạn thắng, như vậy bạn đã thực hiện giao dịch với tỉ lệ R:R là 1:3.

G. Thuật ngữ Forex nhóm tiếng lóng

  • Aussie: Từ lóng chỉ đồng đô la Úc (AUD).
  • Cable: Từ lóng chỉ đồng bảng Anh (GBP). Tên này xuất phát từ việc các báo giá đầu tiên được gửi đến Mỹ thông qua một dây cáp xuyên Đại Tây Dương vào giữa thế kỷ thứ XIX.
  • Kiwi: Từ lóng chỉ đồng New Zealand (NZD).
  • Loonie: Từ lóng chỉ đồng đô la Canada (CAD).
  • Swissy: Từ lóng chỉ đồng franc Thụy Sĩ (CHF).
  • Bullish Market: Là thị trường tăng giá, thuật ngữ này ám chỉ thị trường đang trong giai đoạn tăng giá ổn định.
  • Bearish Market: Là thị trường giảm giá, thuật ngữ này ám chỉ thị trường đang trong giai đoạn giảm giá dài hạn, tâm lý các nhà đầu tư đang rơi vào trạng thái tiêu cực.
  • Dove (Dovish): Là thuật ngữ ám chỉ việc ngân hàng trung ương giảm lãi suất cho vay đến các ngân hàng trực thuộc, hành động này thường làm tăng lượng tiền lưu thông trong thị trường, thúc đẩy kinh tế nhưng đồng thời cũng có nguy cơ đẩy cao mức lạm phát.
  • Dump & Pump: Là sự tăng hoặc giảm mạnh bất ngờ của thị trường. Đây là hậu quả của hành động thao túng thị trường của các cá nhân hoặc tổ chức có sức ảnh hưởng lớn. Thông thường nó được thực hiện dưới hình thức phát tán các thông tin sai sự thật hoặc tạo nên một nhu cầu ảo nhằm đẩy giá của một hoặc nhiều sản phẩm đi theo hướng có lợi cho họ. Dump là hình thức đẩy giá sập xuống, Pump là hình thức đẩy giá cao lên.
  • FOMO: Là viết tắt của Fear Of Missing Out, đây là cụm từ miêu tả sự lo lắng bị bỏ lỡ một cơ hội nào đó. Trong giao dịch forex, nỗi sợ này thường xuất hiện khi bạn tin rằng sắp có một đợt tăng hoặc giảm giá mạnh. Nỗi sợ này thúc đẩy bạn đưa ra các quyết định thiếu lý trí và mang nặng tính cảm xúc, và thường gây ra hậu quả không tốt.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các thuật ngữ forex quan trọng trong thị trường ngoại hối. Hiểu rõ những thuật ngữ này là cơ sở quan trọng để tham gia và thành công trong giao dịch Forex.

💡
- Các bài viết và nhận định thị trường của Mạnh Quang (Bét Chây): Tại đây

Loading...