Những điều đang đi sai – hoặc đúng – với nền kinh tế toàn cầu
Rủi Ro Tăng Giá: Lo ngại về suy thoái kinh tế có thể bị thổi phồng
Có ba yếu tố có thể khiến các dự báo của chúng ta trở nên quá bi quan.
Thứ nhất, nền kinh tế Mỹ vẫn tiếp tục cho thấy khả năng chống chịu tốt, bất chấp những tín hiệu tiêu cực từ một số dữ liệu khảo sát gần đây. Biên lợi nhuận doanh nghiệp và bảng cân đối kế toán vững mạnh giúp nền kinh tế vượt qua tác động của các đợt tăng lãi suất trước đó. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống dưới 4%, thấp hơn mức dự báo của Fed là 4.4% vào cuối năm. Tăng trưởng lực lượng lao động có thể chậm lại khi dòng người nhập cư giảm, nhưng tình trạng sa thải vẫn được kiểm soát. Bên cạnh đó, việc gia hạn hoặc mở rộng cắt giảm thuế, có thể xảy ra nếu Trump thắng cử và Đảng Cộng hòa chiếm ưu thế tại Quốc hội, sẽ thúc đẩy tăng trưởng và lạm phát. Kết thúc tình trạng bất định sau bầu cử cũng có thể tạo ra một cú hích ngắn hạn cho đầu tư, bất kể ai thắng.
Thứ hai, Trung Quốc có thể quay lại mức tăng trưởng hơn 5%/năm. Điều này có thể nhờ vào các biện pháp kích thích mạnh mẽ hơn từ chính phủ, dù là tài khóa hay tiền tệ, hoặc nếu thị trường bất động sản bắt đầu hồi phục. Những biện pháp trước đó khôi phục niềm tin vào thị trường, từ đó thúc đẩy hoạt động tiêu dùng qua hiệu ứng tài sản và tâm lý được cải thiện.
Cuối cùng, căng thẳng ở Trung Đông lắng xuống – hoặc ít nhất là ổn định – và/hoặc chiến tranh tại Ukraine kết thúc sớm hơn dự kiến.
Sự kết hợp giữa nhu cầu toàn cầu mạnh mẽ hơn, đặc biệt từ Trung Quốc, cùng với tình hình địa chính trị ổn định và kỳ vọng tái thiết Ukraine sẽ là cú hích lớn cho ngành công nghiệp châu Âu, đặc biệt là Đức.
Điều này đồng nghĩa rằng các ngân hàng trung ương có thể trở nên ít lo lắng hơn về tăng trưởng. Dù họ có thể tiếp tục cắt giảm lãi suất, nhưng quá trình này có thể diễn ra chậm hơn dự báo ban đầu. Mức lãi suất cuối cùng cũng có thể cao hơn kỳ vọng, khi các nhà hoạch định chính sách giữ vững lập trường để đối phó với tác động của tăng trưởng mạnh lên lạm phát. Điều này có thể dẫn đến việc tăng lãi suất nhẹ vào nửa cuối năm 2025. Dù sao đi nữa, kịch bản này ngụ ý mức lãi suất cuối cùng ở Mỹ gần 4% và ở eurozone là 3%.
Rủi Ro Giảm Giá: Giá dầu tăng đột biến gây ra suy thoái toàn diện
Những yếu tố chính mà chúng ta đã thảo luận ở trên cũng có thể trở thành nguồn gốc của rủi ro giảm giá.
Thứ nhất, dữ liệu gần đây của Mỹ có thể đã phóng đại quá mức sức chống chịu của nền kinh tế. Chúng ta đã biết rằng dữ liệu việc làm sẽ được điều chỉnh giảm, nhưng hiện tại chỉ mới đến tháng Ba. Những điều chỉnh sâu hơn có thể sẽ tiếp diễn. Điều này ngụ ý rằng quy tắc Sahm, vốn được kích hoạt bởi mức tăng 0,5 điểm phần trăm trong tỷ lệ thất nghiệp so với mức thấp nhất trong 12 tháng trước đó, sẽ trở thành tín hiệu đáng tin cậy cho một cuộc suy thoái.
Thứ hai, rủi ro là thị trường bất động sản Trung Quốc tiếp tục gặp khó khăn, bất chấp các biện pháp kích thích của chính phủ. Tâm lý thị trường vẫn yếu, và tài chính của các chính quyền địa phương – trước đây phụ thuộc nhiều vào việc bán đất và phát triển bất động sản – trở thành lực cản lớn đối với hoạt động kinh tế.
Tuy nhiên, dầu chắc chắn là yếu tố "không biết" lớn nhất trong dự báo kinh tế toàn cầu. Rủi ro, như đội ngũ hàng hóa của chúng tôi đã nêu, là một cuộc leo thang đáng kể ở Trung Đông, với việc phong tỏa eo biển Hormuz, có thể khiến giá dầu tăng gấp đôi.
Tác động lên lạm phát sẽ rất đáng kể. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ở Mỹ và eurozone có thể tăng từ 1,5-2 điểm phần trăm chỉ riêng từ chi phí xăng dầu, và thậm chí cao hơn nữa khi tính đến tác động gián tiếp lên giá thực phẩm và các mặt hàng khác. Cả Mỹ và eurozone đều có thể rơi vào suy thoái.
Chi tiêu tiêu dùng yếu đi ở các nền kinh tế lớn, và những thách thức mà ngành sản xuất đang gặp phải sẽ trở nên trầm trọng hơn. Việc sử dụng thuế quan nhiều hơn, tùy thuộc vào kết quả bầu cử ở Mỹ, sẽ càng làm tình hình thêm khó khăn.
Các ngân hàng trung ương sẽ đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan – hoặc bỏ qua việc tăng giá dầu để hỗ trợ nhu cầu, hoặc duy trì lãi suất cao để kiểm soát tác động thứ cấp của lạm phát. Kinh nghiệm trong vài năm qua cho thấy các nhà hoạch định chính sách có thể chọn phương án thứ hai. Lãi suất có thể quay lại mức trung lập nhanh hơn, nhưng sẽ không trở nên quá "nới lỏng".
Tuy nhiên, lập trường này có thể thay đổi nhanh chóng nếu suy thoái ở các nền kinh tế lớn gây ra sa thải trên diện rộng và làm tăng mạnh tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ và châu Âu. Lãi suất cao của ngân hàng trung ương sẽ trở nên khó duy trì và buộc phải giảm sâu hơn để kích thích nền kinh tế trở lại.
Một cuộc suy thoái bất ngờ, kết hợp với lãi suất ngân hàng trung ương ban đầu ở mức cao, có thể khiến tài chính chính phủ bị soi xét kỹ hơn. Việc cắt giảm lãi suất sẽ mang lại một số giảm nhẹ cho chi phí lãi suất nợ, nhưng bất kỳ tác động tích cực nào đối với thâm hụt ngân sách sẽ bị bù đắp bởi doanh thu thấp hơn và chi tiêu xã hội cao hơn. Lợi suất trái phiếu chính phủ có thể mang theo rủi ro tài khóa cao hơn, đặc biệt là ở châu Âu, làm gia tăng thách thức cho nền kinh tế eurozone.
- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư