Cuộc họp của Fed sẽ tác động đến mức thấp nhất trong nhiều năm của đồng đô la?
Chỉ số Dollar Index đóng cửa cao hơn vào thứ Sáu, được thúc đẩy bởi căng thẳng gia tăng ở Trung Đông. Tuy nhiên, đợt tăng giá muộn này không thể bù đắp được mức lỗ 1,51% trong tuần (dữ liệu ActivTrades)

Chỉ số Dollar Index đóng cửa cao hơn vào thứ Sáu, được thúc đẩy bởi căng thẳng gia tăng ở Trung Đông. Tuy nhiên, đợt tăng giá muộn này không thể bù đắp được mức lỗ 1,51% trong tuần (dữ liệu ActivTrades), khiến đồng đô la ở mức yếu nhất kể từ tháng 3 năm 2022 so với các đồng tiền chính. Mọi con mắt hiện đang đổ dồn vào cuộc họp sắp tới của Cục Dự trữ Liên bang . Liệu kết quả của cuộc họp có kéo dài đà giảm của đồng đô la hay có thể kích hoạt sự đảo ngược xu hướng? Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn.
Triển vọng kỹ thuật của Chỉ số đô la Mỹ
Chỉ số đô la Mỹ đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ so với sáu loại tiền tệ chính: euro, yên Nhật, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ.
Được tạo ra vào năm 1973, chỉ số này chỉ được điều chỉnh một lần—vào năm 1999 để tính đến sự ra đời của đồng euro. Do đó, thành phần hiện tại có thể không phản ánh đầy đủ các mối quan hệ thương mại hiện đại của Hoa Kỳ. Đáng chú ý, đồng euro có trọng số lớn nhất trong chỉ số (hơn 57%), điều này có nghĩa là các biến động trong Chỉ số đô la Mỹ thường chịu ảnh hưởng lớn từ các động thái của đồng euro.
Chỉ số USD hàng ngày (Hợp đồng tương lai tháng 9 năm 2025) - Nguồn: ActivTrades
Chỉ số tăng cho thấy đồng đô la Mỹ mạnh lên so với rổ tiền tệ này, trong khi chỉ số giảm cho thấy đồng đô la yếu đi. Với giá trị cơ sở là 100, mức đọc hiện tại khoảng 98 cho thấy đồng đô la đã mất giá khoảng 2% so với điểm tham chiếu của chỉ số.
Kể từ cuối tháng 2 năm 2025, Chỉ số đã giao dịch bên dưới đám mây Ichimoku, báo hiệu xu hướng giảm giá dai dẳng. Tính đến giữa tháng 6, chỉ số đang dao động gần mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022, gần đây đã chạm mức 97,09 vào ngày 12 tháng 6. Các chỉ báo động lượng xác nhận tâm lý tiêu cực, với Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) nằm dưới ngưỡng 50, khoảng 36, cho thấy áp lực giảm giá đang diễn ra.
Mặc dù chỉ số đã vào vùng quá bán theo các nhà phân tích của ING căng thẳng địa chính trị mới ở Trung Đông đã tạo ra chất xúc tác tăng giá ngắn hạn, củng cố vai trò của đồng đô la như một tài sản trú ẩn an toàn. Nếu đà tăng này vẫn tiếp diễn, các nhà giao dịch có thể sẽ để mắt đến các mức kháng cự quanh 98,08 và 98,99. Ngược lại, xu hướng giảm giá tiếp tục có thể đẩy chỉ số về phía các vùng hỗ trợ chính gần 97,22 và 96,66.
Căng thẳng ở Trung Đông, chính sách của Trump và sự bất ổn của Fed đang ảnh hưởng đến đồng đô la Mỹ như thế nào?
Đồng đô la Mỹ đã phải chịu áp lực giảm đáng kể trong những tháng gần đây, chủ yếu do kỳ vọng tăng trưởng kinh tế yếu hơn, đợt cắt giảm lãi suất sắp tới của Cục Dự trữ Liên bang và bất ổn chính trị gia tăng. Tuy nhiên, các sự kiện gần đây cả địa chính trị và trong nước đang bắt đầu làm phức tạp triển vọng đó và có thể định hình lại quỹ đạo của đồng đô la vào nửa cuối năm 2025.
Trong môi trường này, nơi các tín hiệu kinh tế lẫn lộn và sự can thiệp chính trị đang rình rập, đồng đô la rất dễ bị tổn thương trước sự biến động do chính sách thúc đẩy. Thị trường sẽ theo dõi chặt chẽ không chỉ dữ liệu lạm phát mà còn bất kỳ dấu hiệu nào về sự thay đổi trong truyền thông của Fed hoặc sự thay đổi trong diễn ngôn thương mại của Trump, cả hai đều có thể ảnh hưởng đáng kể đến hướng đi của đồng bạc xanh. Khi xung đột giữa Israel và Iran bước sang ngày thứ 4, những người tham gia thị trường cũng đang theo dõi diễn biến của căng thẳng ở Trung Đông
Căng thẳng Trung Đông và giá dầu
Cho đến gần đây, thị trường tài chính vẫn định giá một vài đợt cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang vào năm 2025, chủ yếu là để ứng phó với dữ liệu lạm phát yếu đi và những dấu hiệu ban đầu cho thấy thị trường lao động yếu kém. Những kỳ vọng này góp phần tạo nên áp lực giảm liên tục đối với đồng đô la Mỹ, vì lãi suất thấp hơn thường làm giảm sức hấp dẫn của các tài sản được định giá bằng đô la bằng cách thu hẹp lợi thế về lợi suất so với các loại tiền tệ khác.
Tuy nhiên, sự gia tăng rủi ro địa chính trị đã đẩy giá dầu tăng mạnh, làm dấy lên mối lo ngại trước mắt về làn sóng lạm phát thứ hai.
Vì chi phí năng lượng là đầu vào cơ bản cho hầu hết mọi lĩnh vực của nền kinh tế, giá dầu tăng cao có xu hướng lan sang vận tải, sản xuất và hàng tiêu dùng, cuối cùng đẩy lạm phát lên cao. Điều này buộc những người tham gia thị trường phải đánh giá lại các giả định của họ về quỹ đạo chính sách của Fed.
Một môi trường lạm phát hơn làm giảm khả năng nới lỏng tiền tệ mạnh mẽ, vì ngân hàng trung ương vẫn cam kết đưa lạm phát trở lại mục tiêu 2% một cách bền vững. Do đó, kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất sắp xảy ra đã được giảm bớt, giúp đồng đô la tăng giá trong ngắn hạn, đặc biệt là vào thứ Sáu, khi dòng tiền trú ẩn an toàn cũng tăng mạnh.
Sự bất ổn trong chính sách thương mại của Trump
Cùng lúc đó, những người tham gia thị trường đang phải đối mặt với tình hình chính trị bất ổn mới xuất phát từ lập trường công khai của Donald Trump về chính sách tiền tệ và chương trình nghị sự thương mại của ông.
Trump đã công khai chỉ trích Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell—gần đây nhất là gọi ông là “kẻ đần độn” và đã ám chỉ rằng ông có thể cố gắng gây sức ép buộc ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất nếu lạm phát tiếp tục có xu hướng giảm. Trong một tuyên bố gần đây, Trump thậm chí còn ám chỉ rằng ông có thể “phải ép buộc điều gì đó” nếu Powell không hành động, nhấn mạnh sự thay đổi tiềm tàng hướng tới can thiệp chính sách tiền tệ có khả năng chính trị hóa hơn.
Những nhận xét này được đưa ra khi Chỉ số giá sản xuất (PPI) tháng 5 cho thấy lạm phát yếu hơn dự kiến, với giá cả tăng 2,6% so với cùng kỳ năm trước, chỉ tăng nhẹ so với tháng 4. Sự kết hợp giữa dữ liệu lạm phát yếu hơn và động thái thúc đẩy mạnh mẽ của Trump về việc cắt giảm lãi suất đang khiến các nhà đầu tư đang cố gắng đánh giá mức độ độc lập của các quyết định chính sách của Fed sẽ vẫn như thế nào dưới áp lực chính trị ngày càng gia tăng.
Làm phức tạp thêm vấn đề là chính sách thương mại của Trump, vẫn còn mơ hồ nhưng có khả năng gây lạm phát. Nếu áp dụng mức thuế quan lớn, chúng có thể làm tăng chi phí đầu vào cho doanh nghiệp và giá tiêu dùng trên khắp các lĩnh vực chính, tạo thêm áp lực tăng lạm phát vào thời điểm Fed đang cố gắng đưa lạm phát trở lại mục tiêu 2%.
Một mặt, thuế quan cao hơn có thể thúc đẩy lạm phát, biện minh cho việc trì hoãn cắt giảm lãi suất hoặc thậm chí thắt chặt hơn nữa. Mặt khác, thuế quan cũng có nguy cơ làm suy yếu niềm tin của người tiêu dùng, giảm chi tiêu và làm chậm tăng trưởng kinh tế - những điều kiện cuối cùng có thể đảm bảo nới lỏng chính sách. Tác động mâu thuẫn này là cốt lõi của sự không chắc chắn hiện đang bao quanh con đường phía trước của Fed.
Cho đến nay, lạm phát dường như vẫn được kiểm soát.
CPI tiêu đề chỉ tăng 0,1% vào tháng 5, đưa mức tăng theo năm lên 2,4%. Trong khi đó, CPI cốt lõi - loại bỏ giá thực phẩm và năng lượng biến động - đã tăng với tốc độ hàng năm chỉ 1,7% trong ba tháng qua, mức chậm nhất kể từ khi lạm phát tăng vọt vào đầu năm 2021. Nhưng các nhà kinh tế cảnh báo rằng áp lực giá liên quan đến thuế quan vẫn chưa được cảm nhận đầy đủ và có thể bắt đầu lan sang hàng tiêu dùng và dịch vụ trong nửa cuối năm.
Thị trường lao động rạn nứt
Thị trường lao động Hoa Kỳ - vốn từ lâu được coi là rất kiên cường - hiện đang bắt đầu cho thấy những dấu hiệu căng thẳng, làm dấy lên những lo ngại mới về tính bền vững của tăng trưởng.
Sau một thời gian dài tỷ lệ thất nghiệp thấp và việc làm ổn định, các điểm dữ liệu mới nhất cho thấy đà tăng trưởng có thể đang chậm lại. Các yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ban đầu đã tăng trong hai tuần liên tiếp, một tín hiệu cho thấy tình trạng sa thải có thể đang gia tăng, đặc biệt là bên ngoài khu vực chính phủ liên bang. Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp chung vẫn tương đối thấp theo tiêu chuẩn lịch sử, nhưng đã tăng nhẹ - tăng dần mỗi tháng kể từ tháng 1 - cho thấy tình trạng trì trệ trên thị trường lao động có thể đang dần xuất hiện.
Mặc dù việc tuyển dụng có vẻ ổn định, nhưng nếu xem xét kỹ hơn, chúng ta sẽ thấy một xu hướng cơ bản còn do dự hơn. Các nhà tuyển dụng ngày càng miễn cưỡng trong việc tăng biên chế, và các lĩnh vực trước đây thúc đẩy tăng trưởng việc làm như công nghệ, hậu cần và sản xuất hiện đang đóng băng việc tuyển dụng hoặc cắt giảm lực lượng lao động. Kết hợp với mức tăng trưởng tiền lương chậm lại và số lượng việc làm giảm, các chỉ số này cho thấy thị trường lao động đang mất đà, ngay cả khi thị trường vẫn chưa hoàn toàn thay đổi.
Trong khi lạm phát vẫn là mối quan tâm cốt lõi, thị trường lao động đang xấu đi rõ rệt có thể thúc đẩy Fed cân nhắc cắt giảm lãi suất sớm hơn hoặc mạnh hơn để bảo vệ nền kinh tế trước sự suy thoái mạnh hơn. Tuy nhiên, hành động quá sớm có thể gây nguy cơ tái bùng phát áp lực lạm phát, đặc biệt là nếu giá hàng hóa vẫn ở mức cao do các yếu tố địa chính trị như xung đột Trung Đông.
Chính sách của Fed tuần này: Vẫn giữ nguyên, nhưng giọng điệu có thể thay đổi
Fed được kỳ vọng rộng rãi sẽ giữ nguyên lãi suất chuẩn ở mức từ 4,25% đến 4,5%. Tuy nhiên, giọng điệu trong cuộc họp báo của Chủ tịch Powell và các dự báo kinh tế cập nhật của ngân hàng trung ương có thể cung cấp những manh mối quan trọng về con đường phía trước.
Trong bối cảnh các ngân hàng trung ương lớn khác, như ECB và Ngân hàng Anh , đã cắt giảm lãi suất để ứng phó với xu hướng giảm phát toàn cầu, Fed đang chịu áp lực phải biện minh cho lập trường thắt chặt của mình, đặc biệt là nếu lạm phát trong nước tiếp tục giảm.
- Tham khảo kế hoạch giao dịch VÀNG - TIỀN TỆ mới nhất hàng ngày tại TELEGRAM: Giao Lộ Đầu Tư
Carolane de Palmas